Chứng quyền ACB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CACB2404)

CW ACB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

300

-30 (-9.09%)
24/06/2025 14:02

Mở cửa340

Cao nhất350

Thấp nhất290

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY150

KLGD1,661,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn34

Giá CK cơ sở21,300

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **21,893

S-X *410

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2404: CACB2501 CACB2503 CACB2502 CACB2505 CMBB2405
Trending: HPG (101.871) - MBB (91.630) - NVL (80.593) - VCB (69.710) - FPT (69.198)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/06/2025300-30 (-9.09%)1,661,800
23/06/2025330 (0.00%)127,600
20/06/202533010 (+3.13%)3,223,600
19/06/2025320-10 (-3.03%)129,500
18/06/202533010 (+3.13%)140,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2404300-30 (-9.09%)1,661,80041021,893SSI9 tháng
CACB2501550 (0.00%)43,00082721,851VPBankS7 tháng
CACB25021,310-40 (-2.96%)140,100-2,09725,587SSI15 tháng
CACB2503730-120 (-14.12%)583,100-1,26223,782SSI10 tháng
CACB2505900-30 (-3.23%)20,000-67724,233BSI9 tháng
CACB250670 (0.00%)-1,59623,013VCI6 tháng
CACB25071,410 (0.00%)24,60041023,245SSI5 tháng
CACB25081,540-80 (-4.94%)42,100-42624,298SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404300-30 (-9.09%)1,661,80021,35046021,8939 tháng
CFPT240236050 (+16.13%)626,700116,500-16,427134,3459 tháng
CHPG240658030 (+5.45%)167,20027,100-90030,32012 tháng
CHPG240833020 (+6.45%)249,60027,10010028,3209 tháng
CMBB24051,090120 (+12.37%)1,776,60026,0503,46026,3789 tháng
CMSN240415010 (+7.14%)740,10068,400-10,60079,6009 tháng
CMWG240673020 (+2.82%)257,80065,000-1,00068,9209 tháng
CSTB24092,690-80 (-2.89%)286,40046,40010,40046,7609 tháng
CVHM24066,650550 (+9.02%)100,60076,10026,10076,6009 tháng
CVIB2406170-10 (-5.56%)1,746,20018,100-17518,9299 tháng
CVIC240513,450900 (+7.17%)115,50095,90052,90096,8009 tháng
CVNM240680-10 (-11.11%)168,40056,300-9,82466,4309 tháng
CVPB240770 (0.00%)1,346,50018,650-1,79420,7179 tháng
CVRE24061,580100 (+6.76%)1,164,00024,9005,90025,3209 tháng
CACB25021,310-40 (-2.96%)140,10021,350-2,04725,58715 tháng
CACB2503730-120 (-14.12%)583,10021,350-1,21223,78210 tháng
CFPT2502200 (0.00%)14,100116,500-52,058170,54110 tháng
CFPT2503540-80 (-12.90%)131,200116,500-61,973183,82715 tháng
CHPG250492020 (+2.22%)91,90027,100-1,90030,84010 tháng
CHPG25051,620-50 (-2.99%)22,70027,100-2,90033,24015 tháng
CMBB25032,660100 (+3.91%)51,50026,0503,46027,21810 tháng
CMBB25043,03030 (+1%)105,70026,0502,59128,73115 tháng
CMSN25031,020-30 (-2.86%)39,30068,400-6,60080,10010 tháng
CMWG25031,63030 (+1.88%)448,40065,0002,00071,15010 tháng
CMWG25042,190-90 (-3.95%)23,90065,000-1,00076,95015 tháng
CSTB25045,110-30 (-0.58%)133,60046,4008,40048,22010 tháng
CTCB25034,640200 (+4.50%)283,60034,2508,25035,28010 tháng
CVHM25026,540460 (+7.57%)125,60076,10031,10077,70010 tháng
CVIB250246020 (+4.55%)383,70018,100-2,09921,08410 tháng
CVIC250210,500480 (+4.79%)141,00095,90055,90092,50010 tháng
CVNM2502520-30 (-5.45%)25,20056,300-6,94965,74010 tháng
CVNM250381020 (+2.53%)122,70056,300-9,82370,00415 tháng
CVPB250173020 (+2.82%)1,568,40018,650-82120,89210 tháng
CVPB25021,17070 (+6.36%)49,80018,650-1,79422,72315 tháng
CVRE25033,870160 (+4.31%)51,40024,9006,90025,74010 tháng
CACB25071,410 (0.00%)24,60021,35046023,2455 tháng
CACB25081,540-80 (-4.94%)42,10021,350-37624,2987 tháng
CFPT25141,150-30 (-2.54%)33,500116,500-2,482130,3905 tháng
CFPT25151,32020 (+1.54%)23,500116,500-6,448136,0427 tháng
CHPG25191,350 (0.00%)23,30027,10010029,7005 tháng
CHPG25201,490-40 (-2.61%)49,30027,100-90030,9807 tháng
CLPB2501580-10 (-1.69%)22,40031,800-4,52939,0327 tháng
CLPB2502500-90 (-15.25%)29,50031,800-2,66636,7965 tháng
CMBB25121,59010 (+0.63%)62,40026,0501,05028,1805 tháng
CMBB25131,670-10 (-0.60%)22,90026,0505029,3407 tháng
CMSN25131,85090 (+5.11%)50,90068,4003,40074,2505 tháng
CMSN25141,960120 (+6.52%)26,00068,40040077,8007 tháng
CMWG25121,350 (0.00%)35,00065,00071,7505 tháng
CMWG25131,540-10 (-0.65%)24,90065,000-2,00074,7007 tháng
CSTB25163,28020 (+0.61%)48,80046,4003,40049,5605 tháng
CSTB25173,34040 (+1.21%)51,40046,4001,40051,6807 tháng
CTCB25082,340180 (+8.33%)51,40034,2502,25036,6805 tháng
CTCB25092,24090 (+4.19%)106,40034,25025038,4807 tháng
CVHM25132,040410 (+25.15%)372,90076,1002,10084,2005 tháng
CVHM25142,690350 (+14.96%)257,30076,1004,10085,4507 tháng
CVIB25051,01030 (+3.06%)22,70018,100-90021,0207 tháng
CVIB2506960 (0.00%)42,50018,10010019,9205 tháng
CVNM2512890-40 (-4.30%)69,80056,300-2,61563,2145 tháng
CVNM25131,080-20 (-1.82%)26,20056,300-4,54666,0627 tháng
CVPB25141,33030 (+2.31%)65,00018,6501,12620,1185 tháng
CVPB25151,36030 (+2.26%)33,10018,65015321,1497 tháng
CVRE25131,090-40 (-3.54%)68,10024,900-5,10032,1807 tháng
CVRE2514680-120 (-15%)214,10024,900-5,10031,3605 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.3425 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:25,000
Giá TH điều chỉnh:20,890
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate