Chứng quyền ACB/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CACB2404)

CW ACB/9M/SSI/C/EU/Cash-17

710

(%)
18/02/2025 15:05

Mở cửa710

Cao nhất730

Thấp nhất690

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY650

KLGD2,043,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn159

Giá CK cơ sở25,750

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **27,840

S-X *750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2404: CMBB2502 CSTB2402 CVIB2405 CACB2403 CVNM2501
Trending: HPG (100.485) - FPT (84.842) - MBB (68.780) - VND (51.417) - TCB (50.470)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/02/2025710 (0.00%)2,043,200
17/02/2025710 (0.00%)2,383,100
14/02/202571010 (+1.43%)1,640,200
13/02/2025700-30 (-4.11%)2,107,700
12/02/2025730-30 (-3.95%)1,494,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240348010 (+2.13%)2,213,20075026,920SSI6 tháng
CACB2404710 (0.00%)2,043,20075027,840SSI9 tháng
CACB240577010 (+1.32%)10025028,580MBS6 tháng
CACB25011,13030 (+2.73%)3001,25027,890VPBankS7 tháng
CACB25022,06020 (+0.98%)61,800-2,25032,120SSI15 tháng
CACB25031,56010 (+0.65%)120,100-1,25030,120SSI10 tháng
CACB250483010 (+1.22%)42,600-25027,660SSI5 tháng
CACB25051,490-10 (-0.67%)100-55030,770BSI9 tháng
CACB25061,080 (0.00%)-1,65029,560VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240348010 (+2.13%)2,213,20025,75075026,9206 tháng
CACB2404710 (0.00%)2,043,20025,75075027,8409 tháng
CFPT24026,550-410 (-5.89%)60,800143,9009,836160,0839 tháng
CFPT24035,090160 (+3.25%)7,100143,9009,836154,2836 tháng
CHPG240693060 (+6.90%)299,10026,550-1,45031,72012 tháng
CHPG240756080 (+16.67%)5,405,60026,55055028,2404 tháng
CHPG240873060 (+8.96%)264,10026,550-45029,9209 tháng
CMBB240563020 (+3.28%)6,739,00022,70011024,7809 tháng
CMBB240658040 (+7.41%)235,70022,70097923,7376 tháng
CMSN2404920 (0.00%)26,50066,400-12,60082,6809 tháng
CMSN2405300-10 (-3.23%)86,20066,400-12,60080,2006 tháng
CMWG2405260-30 (-10.34%)1,202,50054,500-11,50067,0406 tháng
CMWG240676010 (+1.33%)145,20054,500-11,50069,0409 tháng
CSTB24081,02070 (+7.37%)591,60038,6502,65040,0806 tháng
CSTB24091,39040 (+2.96%)73,40038,6502,65041,5609 tháng
CVHM240634010 (+3.03%)167,60038,900-11,10051,3609 tháng
CVHM24079010 (+12.50%)1,152,90038,900-10,10049,3606 tháng
CVIB24051,440 (0.00%)87,10020,4002,40020,8806 tháng
CVIB240672010 (+1.41%)89,30020,4001,40021,8809 tháng
CVIC2404460 (0.00%)158,70040,200-2,80044,8406 tháng
CVIC2405900 (0.00%)25,60040,200-2,80046,6009 tháng
CVNM2405170 (0.00%)160,60060,300-7,17268,1476 tháng
CVNM240648020 (+4.35%)21,90060,300-8,16470,3699 tháng
CVPB2407300 (0.00%)2,747,20018,950-2,05022,2009 tháng
CVPB240825010 (+4.17%)316,00018,950-2,05021,5006 tháng
CVRE240523030 (+15%)426,70016,850-2,15019,4606 tháng
CVRE240628030 (+12%)2,693,70016,850-2,15020,1209 tháng
CACB25022,06020 (+0.98%)61,80025,750-2,25032,12015 tháng
CACB25031,56010 (+0.65%)120,10025,750-1,25030,12010 tháng
CACB250483010 (+1.22%)42,60025,750-25027,6605 tháng
CFPT25021,29010 (+0.78%)18,000143,900-26,100182,90010 tháng
CFPT25031,71030 (+1.79%)395,200143,900-36,100197,10015 tháng
CFPT2504670 (0.00%)84,800143,900-16,100166,7005 tháng
CHPG25031,070110 (+11.46%)129,60026,550-45029,1405 tháng
CHPG25041,640110 (+7.19%)21,90026,550-2,45032,28010 tháng
CHPG25052,250120 (+5.63%)57,80026,550-3,45034,50015 tháng
CMBB25021,65060 (+3.77%)25,70022,7001,84823,7235 tháng
CMBB25032,01040 (+2.03%)54,40022,70011026,08710 tháng
CMBB25042,55030 (+1.19%)59,50022,700-75927,89615 tháng
CMSN250272010 (+1.41%)156,90066,400-6,60076,6005 tháng
CMSN25031,570 (0.00%)24,90066,400-8,60082,85010 tháng
CMWG250264020 (+3.23%)2,027,60054,500-5,50063,2005 tháng
CMWG25031,18030 (+2.61%)43,90054,500-8,50068,90010 tháng
CMWG25041,530 (0.00%)153,70054,500-11,50073,65015 tháng
CSTB25032,610120 (+4.82%)166,90038,6503,65040,2205 tháng
CSTB25043,05070 (+2.35%)418,50038,65065044,10010 tháng
CTCB25021,67060 (+3.73%)18,80025,8501,85027,3405 tháng
CTCB25031,890 (0.00%)113,30025,850-15029,78010 tháng
CVHM2501460 (0.00%)129,60038,900-3,10044,3005 tháng
CVHM2502790 (0.00%)26,80038,900-6,10048,95010 tháng
CVIB2501870-10 (-1.14%)24,50020,40040021,7405 tháng
CVIB25021,370 (0.00%)19,50020,400-60023,74010 tháng
CVIC250176010 (+1.33%)127,00040,20020043,8005 tháng
CVIC250292010 (+1.10%)45,20040,20020044,60010 tháng
CVNM250139010 (+2.63%)192,90060,300-4,19566,4295 tháng
CVNM25021,130 (0.00%)29,30060,300-5,18871,09310 tháng
CVNM25031,680 (0.00%)20,60060,300-8,16476,79715 tháng
CVPB25011,220 (0.00%)27,50018,950-1,05022,44010 tháng
CVPB25021,570-20 (-1.26%)45,90018,950-2,05024,14015 tháng
CVPB2503740-40 (-5.13%)63,70018,950-5020,4805 tháng
CVRE250272090 (+14.29%)187,10016,850-15018,4405 tháng
CVRE25031,11090 (+8.82%)18,90016,850-1,15020,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.