Chứng quyền ACB/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CACB2301)
CW ACB/VCSC/M/Au/T/A2
150
Mở cửa130
Cao nhất170
Thấp nhất130
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD342,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,450
Giá thực hiện27,700
Hòa vốn **23,370
S-X *330
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 350 | -20 (-5.41%) | 70,700 | 900 | 26,400 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 600 | -10 (-1.64%) | 155,000 | 900 | 27,400 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 590 | -40 (-6.35%) | 30,000 | 400 | 27,860 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,020 | -40 (-3.77%) | 200 | 1,400 | 27,560 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,790 | -10 (-0.56%) | 4,600 | -2,100 | 31,580 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,300 | -20 (-1.52%) | 4,600 | -1,100 | 29,600 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 580 | -20 (-3.33%) | 33,500 | -100 | 27,160 | SSI | 5 tháng |
CACB2505 | 1,460 | (0.00%) | -400 | 30,680 | BSI | 9 tháng | |
CACB2506 | 620 | (0.00%) | -1,500 | 28,640 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 25,900 | -1,500 | 28,640 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 250 | (0.00%) | 124,700 | -39,300 | 166,000 | 6 tháng | |
CHDB2501 | 390 | (0.00%) | 22,350 | -2,450 | 25,580 | 6 tháng | |
CHPG2507 | 600 | (0.00%) | 27,350 | -2,250 | 30,800 | 6 tháng | |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 23,850 | 825 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 400 | -50 (-11.11%) | 9,000 | 69,200 | -8,500 | 79,300 | 6 tháng |
CMWG2506 | 490 | -10 (-2%) | 4,400 | 60,200 | -6,700 | 68,370 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,980 | (0.00%) | 38,150 | 50 | 42,060 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,690 | (0.00%) | 27,600 | 1,200 | 29,780 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 350 | (0.00%) | 14,300 | -3,400 | 18,050 | 6 tháng | |
CVHM2504 | 3,390 | 270 (+8.65%) | 1,000 | 51,300 | 6,800 | 51,280 | 6 tháng |
CVIB2503 | 1,670 | (0.00%) | 19,950 | -1,250 | 22,870 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 5,040 | 840 (+20%) | 9,500 | 57,700 | 15,100 | 57,720 | 6 tháng |
CVJC2501 | 420 | (0.00%) | 95,300 | -10,800 | 108,620 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 980 | (0.00%) | 19,250 | -1,750 | 21,980 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 2,950 | (0.00%) | 19,550 | 1,650 | 20,850 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 440 | 20 (+4.76%) | 6,000 | 60,700 | -7,100 | 69,560 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6693 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 27,700 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,120 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |