Chứng quyền ACB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CACB2207)

CW ACB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY810

Thấp nhất NY10

KLGD78,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,400

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **25,540

S-X *-1,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (123.102) - HPG (99.700) - SHB (80.415) - MBB (80.282) - TPB (72.194)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB240345020 (+4.65%)75,3001,35026,800SSI6 tháng
CACB240469020 (+2.99%)481,3001,35027,760SSI9 tháng
CACB2405670 (0.00%)85028,180MBS6 tháng
CACB25011,150 (0.00%)1,85027,950VPBankS7 tháng
CACB25021,92030 (+1.59%)3,500-1,65031,840SSI15 tháng
CACB25031,43020 (+1.42%)3,600-65029,860SSI10 tháng
CACB250472040 (+5.88%)10,50035027,440SSI5 tháng
CACB25051,48050 (+3.50%)8,0005030,740BSI9 tháng
CACB2506620 (0.00%)-1,05028,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240345020 (+4.65%)75,30026,3501,35026,8006 tháng
CACB240469020 (+2.99%)481,30026,3501,35027,7609 tháng
CFPT24024,490290 (+6.90%)4,500128,600-5,464151,9009 tháng
CFPT24031,010-60 (-5.61%)16,400128,600-5,464138,0766 tháng
CHPG240690010 (+1.12%)4,00027,250-75031,60012 tháng
CHPG240753040 (+8.16%)137,00027,2501,25028,1204 tháng
CHPG240885020 (+2.41%)9,00027,25025030,4009 tháng
CMBB240589030 (+3.49%)31,40024,4001,81025,6839 tháng
CMBB240686020 (+2.38%)8,90024,4002,67924,7106 tháng
CMSN2404850 (0.00%)3,10068,400-10,60082,4009 tháng
CMSN2405140 (0.00%)29,70068,400-10,60079,5606 tháng
CMWG2405270-10 (-3.57%)4,70059,900-6,10067,0806 tháng
CMWG24061,020-10 (-0.97%)67,90059,900-6,10070,0809 tháng
CSTB240881010 (+1.25%)58,20038,4502,45039,2406 tháng
CSTB24091,240-20 (-1.59%)3,70038,4502,45040,9609 tháng
CVHM24061,680160 (+10.53%)5,70052,1002,10056,7209 tháng
CVHM24071,100130 (+13.40%)196,30052,1003,10053,4006 tháng
CVIB24051,090 (0.00%)8,40019,9501,95020,1806 tháng
CVIB2406570-20 (-3.39%)122,20019,95095021,2809 tháng
CVIC24043,930570 (+16.96%)6,90058,40015,40058,7206 tháng
CVIC24054,260490 (+13%)8,10058,40015,40060,0409 tháng
CVNM2405100 (0.00%)53,60061,400-6,07267,8696 tháng
CVNM2406430 (0.00%)312,00061,400-7,06470,1719 tháng
CVPB240731020 (+6.90%)6,30019,550-1,45022,2409 tháng
CVPB2408140-10 (-6.67%)8,20019,550-1,45021,2806 tháng
CVRE240558070 (+13.73%)12,80019,30030020,1606 tháng
CVRE240655060 (+12.24%)40,30019,30030021,2009 tháng
CACB25021,92030 (+1.59%)3,50026,350-1,65031,84015 tháng
CACB25031,43020 (+1.42%)3,60026,350-65029,86010 tháng
CACB250472040 (+5.88%)10,50026,35035027,4405 tháng
CFPT2502580-20 (-3.33%)65,400128,600-41,400175,80010 tháng
CFPT2503950-20 (-2.06%)3,400128,600-51,400189,50015 tháng
CFPT2504310-10 (-3.13%)170,400128,600-31,400163,1005 tháng
CHPG250399040 (+4.21%)2,50027,25025028,9805 tháng
CHPG25041,57020 (+1.29%)2,30027,250-1,75032,14010 tháng
CHPG25052,30040 (+1.77%)2,20027,250-2,75034,60015 tháng
CMBB25022,31060 (+2.67%)205,30024,4003,54824,8715 tháng
CMBB25032,50040 (+1.63%)3,60024,4001,81026,94010 tháng
CMBB25042,96040 (+1.37%)3,70024,40094128,60915 tháng
CMSN2502590-20 (-3.28%)115,50068,400-4,60075,9505 tháng
CMSN25031,580 (0.00%)19,80068,400-6,60082,90010 tháng
CMWG250287010 (+1.16%)78,30059,900-10064,3505 tháng
CMWG25031,600 (0.00%)5,70059,900-3,10071,00010 tháng
CMWG25042,030 (0.00%)3,30059,900-6,10076,15015 tháng
CSTB25032,270 (0.00%)4,40038,4503,45039,5405 tháng
CSTB25042,77020 (+0.73%)3,20038,45045043,54010 tháng
CTCB25022,34020 (+0.86%)165,20028,0004,00028,6805 tháng
CTCB25032,50020 (+0.81%)14,10028,0002,00031,00010 tháng
CVHM25012,200200 (+10%)1,083,40052,10010,10053,0005 tháng
CVHM25022,380120 (+5.31%)192,40052,1007,10056,90010 tháng
CVIB2501520-20 (-3.70%)13,50019,950-5021,0405 tháng
CVIB25021,050-20 (-1.87%)3,10019,950-1,05023,10010 tháng
CVIC25013,800430 (+12.76%)29,30058,40018,40059,0005 tháng
CVIC25023,440310 (+9.90%)84,70058,40018,40057,20010 tháng
CVNM250141010 (+2.50%)5,80061,400-3,09566,5295 tháng
CVNM25021,110-10 (-0.89%)6,90061,400-4,08870,99410 tháng
CVNM25031,68010 (+0.60%)3,00061,400-7,06476,79715 tháng
CVPB25011,370130 (+10.48%)4,00019,550-45022,74010 tháng
CVPB25021,600-20 (-1.23%)4,20019,550-1,45024,20015 tháng
CVPB2503730-20 (-2.67%)66,10019,55055020,4605 tháng
CVRE25021,460100 (+7.35%)68,90019,3002,30019,9205 tháng
CVRE25031,81070 (+4.02%)17,30019,3001,30021,62010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.