Chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CACB2206)
CW ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,000
Thấp nhất NY10
KLGD158,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH14,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,000
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **25,520
S-X *-3,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,860 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,000 | 3,950 | 28,580 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CACB2305 | 830 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,000 | 2,950 | 28,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CACB2306 | 1,820 | -30 (-1.62%) | 3 : 1 | 22,000 | 4,950 | 27,460 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 590 | -10 (-1.67%) | 6 : 1 | 25,000 | 1,950 | 28,540 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CACB2401 | 1,290 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,000 | 1,950 | 27,580 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 320 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,550 | 27,500 | 1,050 | 28,780 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2309 | 880 | -30 (-3.30%) | 4 : 1 | 22,350 | 19,000 | 3,350 | 22,520 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2322 | 20 | -10 (-33.33%) | 4 : 1 | 28,400 | 30,000 | -1,600 | 30,080 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,600 | 22,500 | -2,846 | 21,484 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CACB2305 | 830 | (0.00%) | 6 : 1 | 26,950 | 24,000 | 2,950 | 28,980 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CFPT2313 | 2,600 | 20 (+0.78%) | 10 : 1 | 123,100 | 100,000 | 23,100 | 126,000 | FPT | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,270 | 50 (+1.55%) | 10 : 1 | 123,100 | 100,000 | 23,100 | 132,700 | FPT | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2331 | 670 | -20 (-2.90%) | 6 : 1 | 28,550 | 28,000 | 550 | 32,020 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 670 | -20 (-2.90%) | 6 : 1 | 28,550 | 28,500 | 50 | 32,520 | HPG | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 690 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,550 | 29,000 | -450 | 33,140 | HPG | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 580 | -10 (-1.69%) | 8 : 1 | 28,550 | 29,500 | -950 | 34,140 | HPG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMBB2314 | 940 | -40 (-4.08%) | 4 : 1 | 22,350 | 20,000 | 2,350 | 23,760 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMBB2315 | 1,280 | -40 (-3.03%) | 4 : 1 | 22,350 | 20,000 | 2,350 | 25,120 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMSN2313 | 790 | (0.00%) | 10 : 1 | 66,400 | 80,000 | -13,600 | 87,900 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMWG2313 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 6 : 1 | 51,600 | 50,000 | 1,600 | 56,720 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 970 | (0.00%) | 10 : 1 | 51,600 | 52,000 | -400 | 61,700 | MWG | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CSTB2327 | 350 | -10 (-2.78%) | 6 : 1 | 28,400 | 32,000 | -3,600 | 34,100 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CSTB2328 | 520 | (0.00%) | 8 : 1 | 28,400 | 33,000 | -4,600 | 37,160 | STB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CTCB2310 | 1,700 | -50 (-2.86%) | 8 : 1 | 46,650 | 35,000 | 11,650 | 48,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2313 | 330 | 10 (+3.13%) | 10 : 1 | 40,600 | 50,000 | -9,400 | 53,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIB2304 | 940 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,350 | 20,000 | 2,471 | 22,428 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIB2305 | 650 | -10 (-1.52%) | 6 : 1 | 21,350 | 22,000 | 583 | 24,448 | VIB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVIC2308 | 190 | -10 (-5%) | 10 : 1 | 41,650 | 50,000 | -8,350 | 51,900 | VIC | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 10 : 1 | 41,650 | 52,000 | -10,350 | 54,700 | VIC | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 10 : 1 | 64,000 | 80,000 | -14,398 | 80,848 | VNM | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 450 | -10 (-2.17%) | 10 : 1 | 64,000 | 80,000 | -14,398 | 82,808 | VNM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2314 | 180 | 10 (+5.88%) | 4 : 1 | 18,600 | 24,000 | -4,276 | 23,562 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 290 | 10 (+3.57%) | 6 : 1 | 18,600 | 24,500 | -4,752 | 25,011 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 8 : 1 | 22,250 | 30,000 | -7,750 | 31,840 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |