Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CACB2205)
CW.ACB.VND.M.CA.T.2022.3
20
Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD610,800
NN mua60
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,650
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **24,040
S-X *-1,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 420 | -30 (-6.67%) | 1,799,100 | 1,000 | 26,680 | SSI | 6 tháng |
CACB2404 | 690 | (0.00%) | 4,513,000 | 1,000 | 27,760 | SSI | 9 tháng |
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 100 | 500 | 28,140 | MBS | 6 tháng |
CACB2501 | 1,060 | -50 (-4.50%) | 39,200 | 1,500 | 27,680 | VPBankS | 7 tháng |
CACB2502 | 1,840 | -60 (-3.16%) | 52,200 | -2,000 | 31,680 | SSI | 15 tháng |
CACB2503 | 1,390 | -50 (-3.47%) | 54,800 | -1,000 | 29,780 | SSI | 10 tháng |
CACB2504 | 710 | -30 (-4.05%) | 12,136,100 | 27,420 | SSI | 5 tháng | |
CACB2505 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 4,000 | -300 | 30,650 | BSI | 9 tháng |
CACB2506 | 740 | (0.00%) | -1,400 | 28,880 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |