Chứng quyền ACB-HSC-MET02 (HOSE: CACB2204)

CW ACB-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY10

KLGD816,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,350

Giá thực hiện32,500

Hòa vốn **26,037

S-X *-4,671

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2204: CACB2307 CACB2504 CCTD2001 CFPT1905
Trending: HPG (160.831) - SSI (117.016) - VIC (105.416) - MBB (90.936) - FPT (90.483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB2404480-10 (-2.04%)140,4001,51022,495SSI9 tháng
CACB2501790-50 (-5.95%)27,9001,92722,453VPBankS7 tháng
CACB25021,510-20 (-1.31%)90,500-99725,921SSI15 tháng
CACB2503970-30 (-3%)80,300-16224,183SSI10 tháng
CACB25051,040-20 (-1.89%)40042324,584BSI9 tháng
CACB25071,530-110 (-6.71%)480,3001,51023,445SSI5 tháng
CACB25081,550-110 (-6.63%)20,40067424,315SSI7 tháng
CACB25091,410-40 (-2.76%)152,3001,90024,730VPBankS7 tháng
CACB25101,830-210 (-10.29%)81,500-10026,160SSI12 tháng
CACB25112,000-330 (-14.16%)160,200-60027,000SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,830-10 (-0.35%)21,80025,8503,36727,1979 tháng
CTCB25062,730-30 (-1.09%)60,70035,15010,15035,9209 tháng
CVRE25056,580 (0.00%)29,40012,40030,1609 tháng
CFPT25111,880-80 (-4.08%)956,300126,7003,752141,5899 tháng
CFPT25122,210-60 (-2.64%)19,700126,7001,769146,84412 tháng
CHPG25174,200-80 (-1.87%)17,10025,8504,61628,22912 tháng
CMBB25092,270 (0.00%)26,7002,20029,0409 tháng
CMBB25102,940 (0.00%)26,7002,20030,38012 tháng
CMSN25112,920170 (+6.18%)696,00078,90019,90082,3609 tháng
CMWG25092,39030 (+1.27%)99,10070,00015,50073,6209 tháng
CMWG25102,550-60 (-2.30%)123,50070,00015,00075,40012 tháng
CSTB25132,910-50 (-1.69%)1,30047,5008,50050,6409 tháng
CSTB25143,380 (0.00%)47,5008,00053,02012 tháng
CTPB25021,77030 (+1.72%)1,159,60015,0001,94916,3519 tháng
CVHM251010,550670 (+6.78%)15,50094,50037,00099,7009 tháng
CVHM251110,780870 (+8.78%)1,50094,50036,500101,12012 tháng
CVIC250913,630-1,120 (-7.59%)97,100119,30051,300122,5209 tháng
CVNM25101,010-20 (-1.94%)98,60060,2001,28566,7189 tháng
CVPB25112,36060 (+2.61%)88,40020,9502,93922,6069 tháng
CVPB25122,50060 (+2.46%)2,00020,9502,45323,36512 tháng
CVRE25115,120 (0.00%)4,80029,4007,90031,74012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6013 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:32,500
Giá TH điều chỉnh:26,021
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate