Chứng quyền CACB01MBS22CE (HOSE: CACB2203)
CW CACB01MBS22CE
10
Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY10
KLGD6,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,950
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **26,445
S-X *-5,471
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2303 | 390 | 10 (+2.63%) | 129,300 | -100 | 24,060 | SSI | 6 tháng |
CACB2304 | 1,270 | (0.00%) | -600 | 26,810 | BSI | 12 tháng | |
CACB2305 | 640 | 10 (+1.59%) | 16,800 | -1,600 | 27,840 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 3,080 | 10 (+0.33%) | 1,000 | 94,200 | 14,200 | 104,640 | 6 tháng |
CHPG2340 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 100 | 27,700 | 2,700 | 32,050 | 6 tháng |
CMWG2317 | 750 | (0.00%) | 500 | 42,600 | -7,400 | 54,500 | 6 tháng |
CSTB2335 | 1,600 | 20 (+1.27%) | 100 | 28,200 | -2,800 | 35,800 | 6 tháng |
CTCB2311 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 100 | 30,950 | -1,050 | 37,850 | 6 tháng |
CVHM2319 | 860 | -70 (-7.53%) | 146,100 | 39,650 | -12,350 | 56,300 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,390 | 40 (+2.96%) | 100 | 69,000 | 4,000 | 78,900 | 6 tháng |
CVPB2320 | 1,130 | 40 (+3.67%) | 100 | 19,600 | -1,370 | 24,202 | 6 tháng |
CVRE2321 | 660 | (0.00%) | 1,100 | 23,350 | -5,650 | 31,640 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.4019 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,421 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |