Chứng quyền ACB-HSC-MET01 (HOSE: CACB2201)
CW ACB-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,780
Thấp nhất NY10
KLGD1,051,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,150
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **28,455
S-X *-5,273
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (ACB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,300 | 110 (+5.02%) | 3 : 1 | 23,000 | 5,350 | 29,900 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CACB2305 | 1,090 | 70 (+6.86%) | 6 : 1 | 24,000 | 4,350 | 30,540 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CACB2306 | 2,270 | 60 (+2.71%) | 3 : 1 | 22,000 | 6,350 | 28,810 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 800 | 50 (+6.67%) | 6 : 1 | 25,000 | 3,350 | 29,800 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CACB2401 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 2 : 1 | 25,000 | 3,350 | 28,880 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,700 | 170 (+3.75%) | 7.91 : 1 | 117,100 | 80,064 | 37,036 | 117,241 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 4,490 | 190 (+4.42%) | 7.91 : 1 | 117,100 | 84,512 | 32,588 | 120,028 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 2 : 1 | 30,550 | 28,500 | 2,050 | 31,340 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,910 | -40 (-2.05%) | 2 : 1 | 30,550 | 29,000 | 1,550 | 32,820 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 3,240 | 100 (+3.18%) | 2 : 1 | 25,500 | 19,000 | 6,500 | 25,480 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 3,380 | 110 (+3.36%) | 2 : 1 | 25,500 | 19,500 | 6,000 | 26,260 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 680 | 20 (+3.03%) | 8 : 1 | 76,000 | 88,500 | -12,500 | 93,940 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 5 : 1 | 51,000 | 54,000 | -3,000 | 56,150 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,050 | -30 (-2.78%) | 5 : 1 | 51,000 | 54,500 | -3,500 | 59,750 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 650 | 140 (+27.45%) | 4 : 1 | 32,000 | 31,000 | 1,000 | 33,600 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 1,190 | 200 (+20.20%) | 4 : 1 | 32,000 | 31,500 | 500 | 36,260 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 4,070 | 640 (+18.66%) | 4 : 1 | 48,000 | 32,000 | 16,000 | 48,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,900 | 580 (+17.47%) | 4 : 1 | 48,000 | 34,000 | 14,000 | 49,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 350 | 10 (+2.94%) | 5 : 1 | 43,300 | 60,500 | -17,200 | 62,250 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 100 | -10 (-9.09%) | 5 : 1 | 43,300 | 56,000 | -12,700 | 56,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 550 | -40 (-6.78%) | 8 : 1 | 67,700 | 69,000 | 82 | 71,930 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 700 | 10 (+1.45%) | 2 : 1 | 19,650 | 20,500 | 110 | 20,874 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 2 : 1 | 19,650 | 21,000 | -366 | 21,980 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 260 | -10 (-3.70%) | 4 : 1 | 25,650 | 27,500 | -1,850 | 28,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 490 | -30 (-5.77%) | 4 : 1 | 25,650 | 29,500 | -3,850 | 31,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |