HĐTL chỉ số VN30 tháng 07/2025 (HNX: 41I1F7000)
VN30 Index Futures July 2025
1424,00
Mở cửa1,422.8
Cao nhất1,427.5
Thấp nhất1,419.8
KLGD11,420
OI11,981
Basis-8.99
NN mua1,941
NN bán1,117
Cao nhất NY1,434.4
Thấp nhất NY1,379.2
KLBQ NY1,710
Beta-
Ngày | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
18/06/2025 | 1,422.8 | 1,424.0 | 11,420 | 3.50 (0.25%) |
17/06/2025 | 1,418.0 | 1,420.5 | 6,416 | 5 (0.35%) |
16/06/2025 | 1,398.6 | 1,415.5 | 5,137 | 22.60 (1.62%) |
13/06/2025 | 1,399.5 | 1,392.9 | 1,564 | -15.10 (-1.07%) |
12/06/2025 | 1,399.8 | 1,408.0 | 1,752 | 8 (0.57%) |
Ngày | Mã HĐ | Mở cửa | Đóng cửa | KL khớp | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
18/06/2025 | VN30F1M | 1,424.0 | 1,427.4 | 160,318 | 6.40 (0.45%) |
18/06/2025 | VN30F2M | 1,422.8 | 1,424.0 | 11,420 | 3.50 (0.25%) |
18/06/2025 | VN30F1Q | 1,415.7 | 1,419.5 | 213 | 5.50 (0.39%) |
18/06/2025 | VN30F2Q | 1,413.1 | 1,418.3 | 106 | 3.60 (0.25%) |
18/06/2025 | VN30F2506 | 1,424.0 | 1,427.4 | 160,318 | 6.40 (0.45%) |
18/06/2025 | 41I1F7000 | 1,422.8 | 1,424.0 | 11,420 | 3.50 (0.25%) |
18/06/2025 | VN30F2509 | 1,415.7 | 1,419.5 | 213 | 5.50 (0.39%) |
18/06/2025 | VN30F2512 | 1,413.1 | 1,418.3 | 106 | 3.60 (0.25%) |
CTCK | Thị phần% | |
---|---|---|
1 | CK VPS (VPBS) | 50.64% |
2 | CK Đại Nam (DNSE) | 16.72% |
3 | CK Kỹ Thương (TCBS) | 5.52% |
4 | CK Tp. HCM (HSC) | 5.50% |
5 | CK MB (MBS) | 4.88% |
6 | CK SSI (SSI) | 3.11% |
7 | CK Phú Hưng (PHS) | 2.53% |
8 | CK VNDirect (VNDIRECT) | 2.39% |
9 | CK Mirae Asset (MAS) | 2.29% |
10 | CK FPT (FPTS) | 2% |
Tháng ĐH: | 07/2025 | ||||||
Ngày GDĐT: | 16/05/2025 | ||||||
Ngày GDCC: | 17/07/2025 | ||||||
Ngày TTCC: | 18/07/2025 | ||||||
Đơn vị giao dịch: | 1 hợp đồng | ||||||
Tài sản cơ sở: | Chỉ số VN30 | ||||||
Biên độ dao động giá: | +/-7% | ||||||
Phương pháp xác định giá thanh toán hàng ngày: | Theo quy định của TTLKCK | ||||||
Phương thức thanh toán: | Thanh toán bằng tiền mặt | ||||||
Bước giá/Đơn vị yết giá: | điểm chỉ số | ||||||
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: | 13% (Hiệu lực từ ngày 19/10/2018) | ||||||
Giới hạn vị thế: | Số lượng HĐTL chỉ số VN30/HNX30 tối đa được nắm giữ trên 1 tài khoản | ||||||
|