CTCP Xà phòng Hà Nội (UPCoM: XPH)
Ha Noi Soap Joint Stock Company
6,000
Mở cửa6,700
Cao nhất7,700
Thấp nhất6,000
KLGD12,727
Vốn hóa77.83
Dư mua1,173
Dư bán17,273
Cao 52T 9,200
Thấp 52T4,200
KLBQ 52T2,306
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.72
EPS-1,431
P/E-4.72
F P/E250.56
BVPS11,691
P/B0.58
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác trong nước | 2,594,445 | 20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác trong nước | 2,594,445 | 20 | ||
CĐ Nhà nước | 10,378,030 | 80 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác trong nước | 2,594,445 | 20 | ||
CĐ Nhà nước | 10,378,030 | 80 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |