CTCP Xi măng X18 (OTC: X18)
X18 Cement Joint Stock Company
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Phạm Quang Huy | CTHĐQT/GĐ | - | N/a | 2,810,000 | N/A |
Ông Lê Việt Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 700,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Bách Việt | TVHĐQT | - | N/a | 204,310 | N/A | |
Ông Mai Quý Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 630,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 150,816 | N/A | |
Ông Quách Văn Mười | Trưởng BKS | 1958 | N/a | 1978 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2020 | Ông Phạm Quang Huy | CTHĐQT/GĐ | - | N/a | 2,810,000 | N/A |
Ông Lê Việt Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 700,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Bách Việt | TVHĐQT | - | N/a | 204,310 | N/A | |
Ông Mai Quý Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 630,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 150,816 | N/A | |
Ông Quách Văn Mười | Trưởng BKS | 1958 | N/a | 1978 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Phạm Quang Huy | CTHĐQT/GĐ | - | N/a | 810,000 | N/A |
Ông Nguyễn Bách Việt | TVHĐQT | - | N/a | 204,310 | N/A | |
Ông Mai Quý Phi | TVHĐQT/Phó GĐ | - | N/a | 630,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | Phó GĐ | - | N/a | 150,512 | N/A | |
Ông Quách Văn Mười | Trưởng BKS | 1958 | N/a | 1978 |