CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin (UPCoM: WTC)
Vinacomin - Waterway Transport JSC
12,500
Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,000
KLGD10,300
Vốn hóa125
Dư mua19,700
Dư bán17,000
Cao 52T 16,400
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T1,720
NN mua-
% NN sở hữu0.17
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.12
Beta-0.30
EPS
P/E-
F P/E8.29
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Trung Úy | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Trịnh Mạnh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 546,567 | N/A | |
Ông Phạm Thế Trọng Toản | GĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS Hàng Hải/Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | 695,409 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kế toán | 32,900 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Loan | KTT | 1980 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Bạch Thị Thu Huyền | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thế Nam | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trịnh Trung Úy | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Trịnh Mạnh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1962 | Cao cấp C.trị/CN QTDN/KS Đ.Khiển Tàu biển | 8,400 | 2009 | |
Ông Phạm Thế Trọng Toản | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | ThS Hàng Hải/Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | 695,409 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Loan | KTT | 1980 | Đại học | N/A | ||
Bà Bạch Thị Thu Huyền | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Thế Nam | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2022 | Ông Trịnh Trung Úy | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Trịnh Mạnh Hùng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Văn Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1962 | Cao cấp C.trị/CN QTDN/KS Đ.Khiển Tàu biển | 8,400 | 2009 | |
Ông Phạm Thế Trọng Toản | TVHĐQT/Phó GĐ | 1977 | ThS Hàng Hải/Kỹ sư Điều khiển Tàu biển | 695,409 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Hiền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1971 | CN Kế toán | -2 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Loan | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1972 | Cao cấp C.trị/CN TC Tín dụng | - | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Đại | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |