CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (UPCoM: WSB)
Saigon Beer Western JSC
51,800
Mở cửa51,800
Cao nhất51,800
Thấp nhất51,800
KLGD600
Vốn hóa751.10
Dư mua11,800
Dư bán7,700
Cao 52T 53,900
Thấp 52T45,200
KLBQ 52T5,504
NN mua-
% NN sở hữu3.02
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.35
EPS4,826
P/E10.73
F P/E11.51
BVPS53,432
P/B0.97
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/12/2024 | 51,800 | 0 (0.00%) | 600 |
03/12/2024 | 51,000 | -1,200 (-2.30%) | 300 |
02/12/2024 | 52,000 | 600 (+1.17%) | 1,200 |
29/11/2024 | 53,900 | 2,400 (+4.66%) | 8,661 |
28/11/2024 | 51,500 | 700 (+1.38%) | 100 |
08/04/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 3,000 đồng/CP |
04/12/2023 | Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
04/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
06/09/2022 | Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
24/05/2022 | Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây
Tên tiếng Anh: Saigon Beer Western JSC
Tên viết tắt:WSB
Địa chỉ: KCN Trà Nóc - P. Trà Nóc - Q.Bình Thủy - Tp.Cần Thơ
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đức Tuấn
Điện thoại: (84.292) 384 3333
Fax: (84.292) 384 3222
Email:wsb@vnn.vn
Website:http://www.wsb-sabeco.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 10/08/2010
Vốn điều lệ: 145,000,000,000
Số CP niêm yết: 14,500,000
Số CP đang LH: 14,500,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 1800586579
GPTL:
Ngày cấp: 06/06/2006
GPKD: 5703000144
Ngày cấp: 06/06/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- SX, kinh doanh các sản phẩm bia, cồn, nước giải khát
- Kinh doanh chế biến nông sản để làm nguyên liệu sản xuất bia, cồn, nước giải khát và xuất khẩu...
VP đại diện:
LL1G1 Ba Vì - P.15 - Q.10 - Tp.HCM
- Tháng 05/2005: Nhà máy Bia Sài Gòn - Cần Thơ CPH thành CTCP Bia Sài Gòn - Cần Thơ. Nhà máy Bia Sài Gòn - Sóc Trăng CPH thành CTCP Bia Sài Gòn - Sóc Trăng.
- Tháng 07/2006: Hợp nhất 2 CT thành CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây.
- Ngày 10/08/2010: Giao dịch trên thị trường UPCoM.
- 22/10/2024 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024
- 26/04/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 3,000 đồng/CP
- 26/03/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 18/12/2023 Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 14/09/2023 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.