CTCP Đầu tư phát triển máy Việt Nam (UPCoM: VVS)
Vietnam Machine Investment Development Joint Stock Company
19,500
Mở cửa19,500
Cao nhất19,500
Thấp nhất19,500
KLGD
Vốn hóa419.74
Dư mua2,400
Dư bán1,700
Cao 52T 21,200
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T348
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS791
P/E24.64
F P/E14.99
BVPS13,180
P/B1.48
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
23/04/2024 | 19,500 | 0 (0.00%) | 0 |
22/04/2024 | 19,500 | 0 (0.00%) | 0 |
19/04/2024 | 19,500 | 0 (0.00%) | 0 |
17/04/2024 | 19,500 | 0 (0.00%) | 0 |
16/04/2024 | 19,800 | 300 (+1.54%) | 1,200 |
23/04/2024 | VVS: Báo cáo tài chính quý 1/2024 |
22/04/2024 | VVS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/04/2024 | VVS: Báo cáo thường niên 2023 |
29/03/2024 | VVS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/03/2024 | VVS: Báo cáo tài chính năm 2023 |
23/04/2024 | BCTC quý 1 năm 2024 |
22/04/2024 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/03/2024 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/04/2024 | Báo cáo thường niên năm 2023 |
20/03/2024 | BCTC Kiểm toán năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư phát triển máy Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Machine Investment Development Joint Stock Company
Tên viết tắt:VIMID
Địa chỉ: BT1-07 - Khu đô thị mới An Hưng - Đường Tố Hữu - P. Dương Nội - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin:
Điện thoại:
Fax:
Website:https://vimid.vn/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng lâu bền
Ngày niêm yết: 07/10/2022
Vốn điều lệ: 215,250,000,000
Số CP niêm yết: 21,525,000
Số CP đang LH: 21,525,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
.
- Ngày 07/10/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 14,500 đ/CP.
- 20/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 18/12/2023 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,025,000 CP
- 22/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 07/10/2022 Giao dịch lần đầu - 20,500,000 CP
- 27/09/2022 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 20,500,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.