CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP (UPCoM: VTE)
VINACAP Telecom Electronics JSC
Ngành:
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính
/ Sản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác
5,900
100 (+1.72%)
22/01/2021 09:18
Mở cửa5,900
Cao nhất5,900
Thấp nhất5,900
KLGD600
Vốn hóa92.04
Dư mua24,500
Dư bán23,700
Cao 52T 11,700
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T2,391
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*380
P/E15.33
F P/E9.84
BVPS11,101
P/B0.53
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Ngô Hoàng Phương | CTHĐQT | - | ThS QTKD | 108,160 | 2018 |
Ông Nguyễn Thanh Hải | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 4,992,000 | 2019 | |
Bà Vũ Hồng Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 78,520 | 2007 | |
Ông Ngô Hữu Tâm | Phó TGĐ | 1981 | ThS QTKD | 80,080 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thanh | KTT | - | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Đinh Quang Hữu | TBKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 2012 | ||
Ông Phạm Văn Ninh | Thành viên BKS | 1975 | KS G.Thông V.Tải | 10,400 | 2007 | |
Ông Vũ Hoàng Công | Thành viên BKS | 1984 | CN TCKT/Thạc sỹ Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2019 | Ông Ngô Hoàng Phương | CTHĐQT | - | ThS QTKD | 108,160 | 2018 |
Ông Trần Quốc Việt | TVHĐQT | 1964 | Tiến sĩ | 1,875,744 | N/A | |
Bà Vũ Hồng Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 78,520 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Thanh | KTT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đinh Quang Hữu | TBKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 28,600 | 2012 | |
Ông Phạm Văn Ninh | Thành viên BKS | 1975 | KS G.Thông V.Tải | 10,400 | 2007 | |
Ông Vũ Hoàng Công | Thành viên BKS | 1984 | CN TCKT/Thạc sỹ Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Ngô Hồng Quân | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 108,160 | 2007 |
Ông Trần Xuân Thái | Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,120,000 | 2007 | |
Ông Ngô Hữu Tâm | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | 80,080 | 2008 | |
Ông Trần Quốc Việt | TVHĐQT | 1964 | Tiến sĩ | 1,875,744 | N/A | |
Bà Vũ Hồng Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | 78,520 | 2007 | |
Ông Nguyễn Quang Trình | TBKS | 1983 | ThS Kinh tế | 2010 | ||
Ông Đinh Quang Hữu | Thành viên BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 28,600 | 2012 | |
Ông Phạm Văn Ninh | Thành viên BKS | 1975 | KS G.Thông V.Tải | 10,400 | 2007 | |
Ông Vũ Hoàng Công | Thành viên BKS | 1984 | CN TCKT/Thạc sỹ Kinh tế | 2017 |