CTCP Viễn thông VTC (HNX: VTC)
VTC Telecommunications JSC
8,500
Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD500
Vốn hóa38.50
Dư mua700
Dư bán1,300
Cao 52T 13,100
Thấp 52T7,700
KLBQ 52T2,660
NN mua-
% NN sở hữu10.11
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.08
Beta0.07
EPS176
P/E51.06
F P/E8.50
BVPS17,955
P/B0.50
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 278,759 | 6.15 | ||
Cá nhân trong nước | 1,611,838 | 35.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 295,470 | 6.52 | |||
Tổ chức trong nước | 2,348,629 | 51.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 319,619 | 9.06 | ||
Cá nhân trong nước | 1,664,411 | 36.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 245,415 | 2.58 | |||
Tổ chức trong nước | 2,305,251 | 51.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 312,774 | 6.90 | ||
Cá nhân trong nước | 1,950,346 | 43.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 140,559 | 3.10 | |||
Tổ chức trong nước | 2,131,017 | 46.99 |