CTCP Viettronics Tân Bình (HOSE: VTB)
Viettronics Tan Binh JSC
9,880
Mở cửa9,630
Cao nhất10,300
Thấp nhất9,630
KLGD6,200
Vốn hóa106.75
Dư mua11,400
Dư bán600
Cao 52T 14,300
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T7,718
NN mua-
% NN sở hữu1.87
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.08
Beta0.13
EPS1,065
P/E9.05
F P/E7.52
BVPS17,446
P/B0.55
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Năm 1981: Tiền thân là Nhà máy chế tạo tụ xoay Tân Bình thuộc Liên Hiệp các Xí Nghiệp Điện tử được thành lập.
- Năm 1983: Đổi tên thành Xí Nghiệp Viettronics Tân Bình.
- Năm 1991: Đổi tên thành Công ty Công ty Điện tử Tân Bình.
- Tháng 07/2004: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Điện tử Tân Bình.
- Ngày 27/12/2006: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) với vốn điều lệ là 70 tỷ đồng.
- Tháng 11/2008: Tăng vốn điều lệ lên 110 tỷ đồng.
- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 119.82 tỷ đồng. .
- Ngày 22/02/2011: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình.
- Tháng 07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 27/12/2006 |
Giá ngày GD đầu tiên | 47,000 |
KL Niêm yết lần đầu | 7,000,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 11,982,050 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 10,804,520 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | UHY | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Văn Viết Tuấn |
• Chức vụ | TGĐ |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Đào Trung Thanh |
• Chức vụ | Tr.P Đầu tư Tài chính |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | 240/2003/QĐ-BCN |
Giấy phép Kinh Doanh | 4103002463 |
Mã số thuế | 0300391837 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | 248A Nơ Trang Long - P.12 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM |
• Điện thoại | (84.28) 3516 3885 |
• Fax | (84.28) 3516 3886 |
webmaster@vtb.com.vn | |
• Website | http://www.vtb.com.vn |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành