CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (UPCoM: VST)
Vietnam Sea Transport and Chartering Joint Stock Company
2,800
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa187.60
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,200
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T15,535
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.33
EPS8,361
P/E0.33
F P/E1.16
BVPS-13,519
P/B-0.21
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Nam Anh | CTHĐQT | 1966 | T.S Khoa học | 11,225,148 | 1991 |
Ông Lê Duy Dương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Sang | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Hữu Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư/ThS Kế toán | 9,379,907 | N/A | |
Bà Mai Thị Thu Vân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 8,002 | N/A | |
Ông Vương Nguyễn Triều Quang | Phó TGĐ | 1982 | KS Hàng Hải/Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Lê Kim Phượng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 6,108 | N/A | |
Bà Vũ Thị Diệp | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Quỳnh Liên | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 17,285 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Huỳnh Nam Anh | CTHĐQT | 1966 | T.S Khoa học | 11,225,148 | 1991 |
Ông Lê Duy Dương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàng Sang | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Hữu Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | N/a | 9,379,907 | N/A | |
Bà Mai Thị Thu Vân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS Kinh tế/N/a | 8,002 | N/A | |
Ông Vương Nguyễn Triều Quang | Phó TGĐ | 1982 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Lê Kim Phượng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 6,108 | N/A | |
Bà Vũ Thị Diệp | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Quỳnh Liên | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 17,285 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Nam Anh | CTHĐQT | 1966 | T.S Khoa học | 11,225,148 | 1991 |
Bà Nguyễn Thanh Ngọc | TVHĐQT | - | N/a | 9,379,907 | N/A | |
Ông Trần Trung Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 1,917 | N/A | |
Ông Trịnh Hữu Lương | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | N/a | 9,379,907 | N/A | |
Bà Mai Thị Thu Vân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS Kinh tế/N/a | 8,002 | N/A | |
Ông Vương Nguyễn Triều Quang | Phó TGĐ | 1982 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Lê Kim Phượng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 6,108 | N/A | |
Bà Vũ Thị Diệp | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Quỳnh Liên | Thành viên BKS | 1982 | CN Kinh tế | 17,285 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | 5 | N/A |