CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (HOSE: VSI)
Water Supply Sewerage Contruction & Invesment,. JSC
18,200
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa240.24
Dư mua2,700
Dư bán5,200
Cao 52T 20,500
Thấp 52T13,800
KLBQ 52T1,631
NN mua-
% NN sở hữu1
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.07
EPS1,956
P/E9.31
F P/E8.15
BVPS14,689
P/B1.24
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Duy Hùng | CTHĐQT | 1977 | KS Xây dựng/ThS Quản lý K.Tế | 2,484,000 | 0 |
Ông Vũ Đoàn Chung | Phó CTHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 2,992,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Bôn | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 2,487,870 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thị Bảo Quỳnh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Chu Xuân Lăng | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Cấp thoát nước | 2,479,570 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Dương | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tứ | Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 9,240 | N/A | |
Ông Phạm Trung Hiếu | Phó TGĐ | 1980 | KS Cơ Khí/KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | KTT | 1979 | CN TCKT | 5,170 | N/A | |
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kế toán | 3,939 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Dân | Thành viên BKS | - | Độc lập | |||
Ông Phạm Phước Thịnh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,100 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Bôn | CTHĐQT | 1963 | CN TCKT | 2,487,870 | 1999 |
Ông Vũ Đoàn Chung | Phó CTHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 2,992,000 | N/A | |
Ông Lê Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Lộc | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 479,270 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng/ThS Quản lý K.Tế | 2,484,000 | N/A | |
Ông Chu Xuân Lăng | Phó TGĐ | 1979 | KS Cấp thoát nước | 7,970 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Dương | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tứ | Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 9,240 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | KTT | 1979 | CN TCKT | 5,170 | N/A | |
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kế toán | 3,939 | 2015 | |
Ông Huỳnh Bá Đức | Thành viên BKS | 1960 | CN TCKT | 8,800 | N/A | |
Ông Phạm Phước Thịnh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,100 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Đức Bôn | CTHĐQT | 1963 | CN TCKT | 2,487,870 | 1999 |
Ông Vũ Đoàn Chung | Phó CTHĐQT | 1973 | ThS Kỹ thuật | 2,992,000 | N/A | |
Ông Lê Văn Nghĩa | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Lộc | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | 479,270 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng/ThS Quản lý K.Tế | 2,484,000 | N/A | |
Ông Chu Xuân Lăng | Phó TGĐ | 1979 | KS Cấp thoát nước | 7,970 | N/A | |
Ông Nguyễn Duy Dương | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 5,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tứ | Phó TGĐ | 1964 | KS Xây dựng | 9,240 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | KTT | 1979 | CN TCKT | 5,170 | N/A | |
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kế toán | 3,939 | 2015 | |
Ông Huỳnh Bá Đức | Thành viên BKS | 1960 | CN TCKT | 8,800 | N/A | |
Ông Phạm Phước Thịnh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,100 | 2002 |