Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (UPCoM: VSF)
Vietnam Southern Food Corporation - JSC
33,500
Mở cửa32,800
Cao nhất33,500
Thấp nhất32,800
KLGD1,737
Vốn hóa16,750
Dư mua3,563
Dư bán8,663
Cao 52T 42,500
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T41,479
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.37
EPS47
P/E682.16
F P/E159.08
BVPS4,929
P/B6.49
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Bao bì Tiền Giang | - | 60 |
CTCP Bến Thành- Mũi Né | - | 20.62 | |
CTCP Hoàn Mỹ | - | 30 | |
CTCP Lương thực Bình Định | - | 51 | |
CTCP Lương thực Cambodia- Việt Nam | - | 37 | |
CTCP Lương thực Hậu Giang | - | 53.28 | |
CTCP Lương thực Nam Trung Bộ | - | 66.27 | |
CTCP Lương thực Quảng Ngãi | - | 51 | |
CTCP Lương thực Thành Phố Hồ Chí Minh | - | 59.78 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa- Miliket | - | 30.72 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco | - | 51.30 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | - | 40 | |
CTCP Phú Tam Khôi | - | 40 | |
CTCP Sài Gòn lương thực | - | 51 | |
CTCP Tô Châu | - | 65.40 | |
CTCP Xây lắp Cơ khí và lương thực Thực phẩm | - | 60 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang | - | 83.31 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Cà Mau | - | 62.05 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Cơ sở nuôi cá Ấp Long Trị | - | 60 |
CTCP Bao bì Tiền Giang | - | 60 | |
CTCP Bến Thành- Mũi Né | - | 20.62 | |
CTCP Hoàn Mỹ | - | 30 | |
CTCP Lương thực Bình Định | - | 51 | |
CTCP Lương thực Cabodia- Việt Nam | - | 37 | |
CTCP Lương thực Hậu Giang | - | 53.28 | |
CTCP Lương thực Nam Trung Bộ | - | 66.27 | |
CTCP Lương thực Quảng Ngãi | - | 51 | |
CTCP Lương thực Thành Phố Hồ Chí Minh | - | 59.77 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa- Miliket | - | 30.72 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco | - | 51.30 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | - | 40 | |
CTCP Phú Tam Khôi | - | 23.91 | |
CTCP Sài Gòn lương thực | - | 51 | |
CTCP Tô Châu | - | 65.40 | |
CTCP Xây lắp Cơ khí và lương thực Thực phẩm | - | 60 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang | - | 83.31 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | - | 20.52 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Cà Mau | - | 62.05 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Cơ sở nuôi cá Ấp Long Trị | - | 60 |
Công ty TNHH Lương thực V.A.P | 97,500 (Tr. VND) | 45 | |
CTCP Bao bì Tiền Giang | 11,900 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Hoàn Mỹ | 50,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Lương thực Bình Định | 40,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Lương thực Cabodia- Việt Nam | 15,021 (Tr. VND) | 37 | |
CTCP Lương thực Hậu Giang | 54,000 (Tr. VND) | 53.28 | |
CTCP Lương thực Nam Trung Bộ | 64,046 (Tr. VND) | 66.27 | |
CTCP Lương thực Quảng Ngãi | 10,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Lương thực Thành Phố Hồ Chí Minh | 255,138 (Tr. VND) | 59.77 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa- Miliket | 48,000 (Tr. VND) | 30.72 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco | 79,182 (Tr. VND) | 51.30 | |
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | 119,600 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Phú Tam Khôi | - | 40 | |
CTCP Sài Gòn lương thực | 57,615 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Tô Châu | 100,000 (Tr. VND) | 65.40 | |
CTCP Xây lắp Cơ khí và lương thực Thực phẩm | 107,778 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang | 254,300 (Tr. VND) | 83.31 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm An Giang | 350,000 (Tr. VND) | 20.52 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Cà Mau | 66,000 (Tr. VND) | 62.05 |