CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (HNX: VSA)
Vietnam Ocean Shipping Agency Corporation
26,000
Mở cửa25,900
Cao nhất26,000
Thấp nhất25,900
KLGD1,900
Vốn hóa366.51
Dư mua11,700
Dư bán26,400
Cao 52T 26,500
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T4,829
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.10
Beta-0.19
EPS3,045
P/E8.54
F P/E8.61
BVPS26,380
P/B0.99
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Tiến Đức | CTHĐQT | 1971 | N/a | 7,196,838 | 2019 |
Bà Nguyễn Bích Thảo | TVHĐQT | 1974 | N/a | 7,200,468 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thế Tiệp | TVHĐQT | 1989 | N/a | 2019 | ||
Ông Trần Hồng Quang | TVHĐQT | - | N/a | 980,540 | 2019 | |
Ông Trần Tuấn Hải | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Phước Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS QTDN | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Trang | Phó TGĐ | 1969 | CN Luật/KS K.Tế Vận tải biển | 1,452 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đình Tú | Phó GĐ | 1982 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Việt | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD | 7,196,838 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hồng Hải | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 7,196,838 | 2019 | |
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | N/a | 1,936 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Tiến Đức | CTHĐQT | 1971 | N/a | 7,196,838 | 2019 |
Bà Nguyễn Bích Thảo | TVHĐQT | 1974 | N/a | 7,200,468 | 2019 | |
Ông Nguyễn Đức Thiện | TVHĐQT | 1971 | N/a | 1,936 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Tiệp | TVHĐQT | 1989 | N/a | 2019 | ||
Ông Trần Hồng Quang | TVHĐQT | - | N/a | 980,540 | 2019 | |
Ông Trần Tuấn Hải | TVHĐQT | 1972 | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Phước Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | KS QTDN | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Trang | Phó TGĐ | 1969 | CN Luật/KS K.Tế Vận tải biển | 1,452 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đình Tú | Phó GĐ | 1982 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | KTT | 1974 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Việt | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD | 7,196,838 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hồng Hải | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 7,196,838 | 2019 | |
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Tiến Đức | CTHĐQT | - | N/a | 7,196,838 | 2019 |
Ông Ngô Thanh Tùng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Bích Thảo | TVHĐQT | - | N/a | 7,200,468 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thế Tiệp | TVHĐQT | - | N/a | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | TVHĐQT | - | N/a | 7,196,838 | N/A | |
Ông Trần Hồng Quang | TVHĐQT | - | N/a | 980,540 | 2019 | |
Ông Trịnh Vũ Khoa | TVHĐQT | 1968 | CN Ngoại ngữ/CN QTKD | 1,089 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đình Tú | Phó TGĐ | 1982 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Trang | Phó TGĐ | 1969 | KS KTVT biển | 1,452 | N/A | |
Ông Vũ Phước Long | Phó TGĐ | 1975 | KS QTDN | N/A | ||
Ông Võ Trung Thắng | KTT | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Việt | Trưởng BKS | 1982 | ThS QTKD | 7,196,838 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hồng Hải | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 7,196,838 | 2019 | |
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A |