CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Vincom Retail Joint Stock Company
21,300
Mở cửa21,650
Cao nhất21,950
Thấp nhất21,050
KLGD8,590,500
Vốn hóa48,400.38
Dư mua158,900
Dư bán37,200
Cao 52T 31,500
Thấp 52T21,300
KLBQ 52T6,109,749
NN mua1,256,800
% NN sở hữu28.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.31
EPS1,940
P/E11.34
F P/E21.35
BVPS16,647
P/B1.32
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác nước ngoài | 744,944,101 | 31.99 | ||
CĐ khác trong nước | 156,439,916 | 6.72 | |||
CĐ lớn trong nước | 1,370,934,393 | 58.87 | |||
Cổ phiếu quỹ | 56,500,000 | 2.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 704,353,130 | 30.25 | ||
CĐ khác trong nước | 197,030,887 | 8.46 | |||
CĐ lớn trong nước | 1,370,934,393 | 58.87 | |||
Cổ phiếu quỹ | 56,500,000 | 2.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 715,868,191 | 30.74 | ||
CĐ khác trong nước | 185,515,826 | 7.97 | |||
CĐ lớn trong nước | 1,370,934,393 | 58.87 | |||
Cổ phiếu quỹ | 56,500,000 | 2.43 |