CTCP Vạn Phát Hưng (HOSE: VPH)
Van Phat Hung Corporation
6,560
Mở cửa6,600
Cao nhất6,800
Thấp nhất6,560
KLGD275,500
Vốn hóa625.55
Dư mua5,300
Dư bán10,400
Cao 52T 11,100
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T387,600
NN mua1,400
% NN sở hữu0.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS46
P/E143.17
F P/E7.34
BVPS10,757
P/B0.61
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 667,958 | 0.70 | ||
Cá nhân trong nước | 89,890,151 | 94.27 | |||
Tổ chức nước ngoài | 208,106 | 0.22 | |||
Tổ chức trong nước | 4,591,585 | 4.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác nước ngoài | 447,912 | 0.47 | ||
CĐ khác trong nước | 53,461,019 | 56.06 | |||
CĐ lớn trong nước | 23,382,193 | 24.52 | |||
CĐ sáng lập | 18,066,676 | 18.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2021 | CĐ khác nước ngoài | 957,949 | 1 | ||
CĐ khác trong nước | 50,945,226 | 53.43 | |||
CĐ lớn trong nước | 14,608,293 | 15.32 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 10,221,356 | 10.72 | |||
CĐ sáng lập | 18,624,976 | 19.53 |