CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE: VPD)
Vietnam Power Development Joint Stock Company
26,100
Mở cửa26,000
Cao nhất26,100
Thấp nhất26,000
KLGD17,900
Vốn hóa2,781.99
Dư mua27,300
Dư bán20,800
Cao 52T 27,100
Thấp 52T21,700
KLBQ 52T12,359
NN mua-
% NN sở hữu26.06
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.05
Beta0.10
EPS1,794
P/E14.49
F P/E17.81
BVPS14,720
P/B1.77
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hoàng Đạo | CTHĐQT | 1966 | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Đức Hùng | TVHĐQT | 1966 | ThS Kinh tế/KS Tin học | 25,261 | 2020 | |
Ông Naruomi Samejima | TVHĐQT | - | N/A | |||
Ông Nguyễn Đăng Khương | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Nguyễn Loãn | TVHĐQT | - | N/a | 329,856 | Độc lập | |
Ông Trần Văn Được | TVHĐQT | 1953 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Yoshiyuki Ueda | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Ngô Quốc Huy | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | Kỹ sư/ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Nguyễn Tùng Phương | Phó TGĐ | 1977 | CN Kế toán | 15,624,894 | 2008 | |
Ông Phạm Đình Lê | Phó TGĐ | 1978 | KS Địa chất | 213 | 2008 | |
Bà Bùi Thị Thu Trang | KTT | - | N/A | |||
Bà Lê Mai Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Luật/KS K.Tế XD | 2021 | ||
Bà Đinh Thị Diễm Quỳnh | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Kế toán | 2015 | ||
Ông Masahiro Yamaguchi | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính/CN QTKD | 7,342 | 2022 | |
Ông Ngyễn Minh Hải | Thành viên BKS | 1966 | CN KTTC | 20,042 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hoàng Đạo | CTHĐQT | 1966 | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Đức Hùng | TVHĐQT | 1966 | ThS Kinh tế/KS Tin học | 25,261 | 2020 | |
Ông Nguyễn Đăng Khương | TVHĐQT | - | N/a | - | 2022 | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | 1982 | KS Cầu đường | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khóa | TVHĐQT | 1953 | KS Xây dựng | 393 | 2003 | |
Ông Trần Văn Được | TVHĐQT | 1953 | Đại học | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | Thạc sỹ | 625,474 | 2012 | |
Ông Phạm Đình Lê | Phó TGĐ | 1978 | KS Địa chất | 213 | 2008 | |
Ông Nguyễn Tùng Phương | KTT/Phó TGĐ | 1977 | CN Kế toán | 15,624,894 | 2008 | |
Bà Lê Mai Hạnh | Trưởng BKS | 1975 | CN Luật/KS K.Tế XD | 2021 | ||
Bà Đinh Thị Diễm Quỳnh | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kinh tế/CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết | Thành viên BKS | 1967 | CN Tài Chính | 63,285 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính/CN QTKD | 7,342 | 2022 | |
Ông Ngyễn Minh Hải | Thành viên BKS | 1966 | CN KTTC | 20,042 | 2021 | |
Ông Trần Tấn Nhật | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Hoàng Đạo | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Đức Hùng | TVHĐQT | - | N/a | 25,261 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Sơn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khóa | TVHĐQT | 1953 | KS Xây dựng | 393 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thịnh | TVHĐQT | 1962 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Trần Văn Được | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | Thạc sỹ | 625,474 | N/A | |
Ông Phạm Đình Lê | Phó TGĐ | 1978 | KS Địa chất/KS Hệ thống điện | 213 | 2008 | |
Ông Phan Thế Chuyền | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS Thủy điện/KS Hệ thống điện | 5,293 | 2008 | |
Ông Nguyễn Tùng Phương | KTT | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lê Mai Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Luật/KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Đinh Thị Diễm Quỳnh | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Hải | Thành viên BKS | - | N/a | 24,842 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết | Thành viên BKS | 1967 | CN TCKT | 63,285 | N/A | |
Ông Trần Tấn Nhật | Thành viên BKS | 1974 | N/a | N/A |