Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
19,650
Mở cửa19,650
Cao nhất19,800
Thấp nhất19,500
KLGD14,691,300
Vốn hóa155,901.60
Dư mua886,800
Dư bán3,569,000
Cao 52T 21,600
Thấp 52T18,200
KLBQ 52T14,090,523
NN mua1,361,243
% NN sở hữu27.62
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.17
EPS1,446
P/E13.55
F P/E5.24
BVPS17,639
P/B1.11
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 26,852,000 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 4,938,754,100 | 73.24 | |||
Cổ phiếu quỹ | 30,000,000 | 0.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,157,321,200 | 17.16 | |||
Tổ chức trong nước | 590,072,700 | 8.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 8,110,248 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 3,307,178,652 | 73.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 763,264,392 | 16.94 | |||
Tổ chức trong nước | 427,139,695 | 9.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 5,818,926 | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | 1,664,718,922 | 65.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 570,001,783 | 22.53 | |||
Tổ chức trong nước | 289,428,335 | 11.44 |