CTCP Vận tải Hoá Dầu VP (UPCoM: VPA)
VP Petrochemical Transport JSC
3,300
Mở cửa3,300
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,300
KLGD
Vốn hóa49.75
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,100
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T390
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.38
EPS-3,312
P/E-1
F P/E-2.10
BVPS-2,797
P/B-1.18
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/09/2024 | 3,300 | 0 (0.00%) | 0 |
09/09/2024 | 3,300 | 0 (0.00%) | 0 |
06/09/2024 | 3,300 | 400 (+13.79%) | 1,640 |
05/09/2024 | 2,900 | 0 (0.00%) | 0 |
04/09/2024 | 2,900 | 0 (0.00%) | 0 |
09/08/2024 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
30/07/2024 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024 |
22/07/2024 | BCTC quý 2 năm 2024 |
21/06/2024 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/05/2024 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Hoá Dầu VP
Tên tiếng Anh: VP Petrochemical Transport JSC
Tên viết tắt:VP
Địa chỉ: Phòng 5.09 - Tòa nhà Taiyo - Số 97 Bạch Đằng - P. Hạ Lý - Q. Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Mr. Đỗ Minh Hồng
Điện thoại: (84.225) 373 0011
Fax: (84.225) 373 0012
Email:vpcom@vnn.vn
Website:https://www.vptrans.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải đường thủy
Ngày niêm yết: 27/01/2016
Vốn điều lệ: 150,761,770,000
Số CP niêm yết: 15,076,177
Số CP đang LH: 15,076,177
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0200809454
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0200809454
Ngày cấp: 23/04/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Vận tải nhựa đường lỏng ven biển và viễn dương
- Ngày 16/03/2008: Công ty chính thức được thành lập với số vốn điều lệ là 50 tỷ đồng
- Ngày 31/12/2015: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán VPA
- Ngày 27/01/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của VPA trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên 14,000 đồng/CP
- 20/06/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 03/04/2024 Đưa cổ phiếu vào diện hạn chế giao dịch
- 23/06/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 16/02/2023 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
- 16/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.