CTCP Thuốc thú y Trung ương I (UPCoM: VNY)
Vietnam Veterinary Products Joint Stock Company
5,100
Mở cửa5,100
Cao nhất5,100
Thấp nhất5,100
KLGD
Vốn hóa42
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 6,000
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T190
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-1,928
P/E-2.65
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/12/2019 | 5,100 | (0.00%) | |
05/12/2019 | 5,100 | (0.00%) | |
04/12/2019 | 5,100 | (0.00%) | |
03/12/2019 | 5,100 | (0.00%) | |
02/12/2019 | 5,100 | (0.00%) |
14/11/2019 | Nghị quyết HĐQT số 46/2019 ngày 11.11.2019 |
16/10/2019 | Nghị quyết đại hội cổ đông thường niên năm 2019 |
07/10/2019 | Tài liệu đại hội cổ đông thường niên năm 2019 |
24/04/2019 | Báo cáo thường niên năm 2018 |
19/04/2019 | BCTC Công ty mẹ Kiểm toán năm 2018 |
Tên đầy đủ: CTCP Thuốc thú y Trung ương I
Tên tiếng Anh: Vietnam Veterinary Products Joint Stock Company
Tên viết tắt:VINATECO.,JSC
Địa chỉ: 88 Trường Chinh - P.Phương Mai - Q.Đống Đa - Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Thu Anh
Điện thoại: (84.24) 38691262 - 38686941
Fax: (84.24) 38691263
Email:info@vinavetco.com
Website:http://www.vinavetco.com
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết: 03/08/2018
Vốn điều lệ: 82,500,000,000
Số CP niêm yết: 8,250,000
Số CP đang LH: 8,250,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100102326
GPTL: 06/2000/ QÐ/ BNN- TCCB
Ngày cấp: 26/01/2000
GPKD: 0103000065
Ngày cấp: 07/06/2000
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, gia công thuốc thú y
- XNK và kinh doanh thuốc thú y, vật tư thú y
- Nghiên cứu đưa tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất kinh doanh thuốc thú y và vật tư thú y; ...
- Tiền thân là Công ty Vật tư Thú y cấp I thành lập năm 1973.
- Công ty chính thức hoạt động theo hình thức CTCP ngày 07/06/2000.
- Ngày 03/08/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 6,000 đ/CP.
- 12/10/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
- 24/10/2018 Họp ĐHCD thường niên 2018
- 03/08/2018 Giao dịch lần đầu - 8,250,000 CP
- 27/07/2018 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 8,250,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.