CTCP Ánh Dương Việt Nam (HOSE: VNS)
VietNam Sun Copporation
12,950
Mở cửa12,850
Cao nhất12,950
Thấp nhất12,850
KLGD9,800
Vốn hóa878.78
Dư mua19,900
Dư bán15,600
Cao 52T 21,500
Thấp 52T12,700
KLBQ 52T52,909
NN mua-
% NN sở hữu20.08
Cổ tức TM5,300
T/S cổ tức0.41
Beta0.68
EPS2,218
P/E5.82
F P/E4.18
BVPS17,211
P/B0.75
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tạ Long Hỷ | CTHĐQT | 1951 | ThS Luật | 3,158 | 2007 |
Ông Đặng Công Luận | TVHĐQT | 1953 | CN QTKD | 10,660 | Độc lập | |
Ông Đặng Tiến Sỹ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Kim Trường | TVHĐQT | 1949 | Cử nhân | 55,000 | Độc lập | |
Bà Huỳnh Thanh Bình Minh | TVHĐQT | 1983 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Thanh | TVHĐQT | 1976 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Đặng Thành Duy | TGĐ | 1984 | CN QTKD | 3,390,020 | 2012 | |
Ông Trần Anh Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Tài Chính | 15,794 | 2005 | |
Ông Trương Đình Quý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | CN Luật/ThS Khoa học/CN kinh tế Chính trị | 6,318 | 2007 | |
Bà Đặng Phước Hoàng Mai | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | 3,883 | 2006 | |
Bà Đặng Thị Lan Phương | Phó TGĐ | 1969 | TC Kế toán | 15,794 | 1995 | |
Ông Huỳnh Văn Sĩ | Phó TGĐ | 1957 | TC Kinh tế | 15,794 | 2003 | |
Ông Nguyễn Bảo Toàn | Phó TGĐ | 1976 | CN Marketing | 7 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Mác | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật | N/A | ||
Ông Đặng Hoàng Sang | KTT | 1971 | Cử nhân | 6,318 | 2004 | |
Bà Trần Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1980 | CN TCKT | 31 | N/A | |
Bà Mai Thị Kim Hoàng | Thành viên BKS | 1963 | CN Luật/CN Kế toán | 34,052 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Phượng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Phước Thành | CTHĐQT | 1957 | CN H.Sinh | 16,907,888 | 1995 |
Ông Đặng Công Luận | TVHĐQT | 1953 | CN QTKD | 10,660 | Độc lập | |
Ông Đặng Tiến Sỹ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Kim Trường | TVHĐQT | 1949 | Cử nhân | 55,000 | Độc lập | |
Bà Huỳnh Thanh Bình Minh | TVHĐQT | 1983 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Thanh | TVHĐQT | 1976 | CN QTKD | Độc lập | ||
Ông Tạ Long Hỷ | TGĐ/TVHĐQT | 1951 | ThS Luật | 3,158 | 2007 | |
Ông Trần Anh Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Tài Chính | 15,794 | 2005 | |
Ông Trương Đình Quý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | CN Luật/ThS Khoa học/CN kinh tế Chính trị | 6,318 | 2007 | |
Bà Đặng Phước Hoàng Mai | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | 3,883 | 2006 | |
Ông Đặng Thành Duy | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | 3,390,020 | 2012 | |
Bà Đặng Thị Lan Phương | Phó TGĐ | 1969 | TC Kế toán | 15,794 | 1995 | |
Ông Huỳnh Văn Sĩ | Phó TGĐ | 1957 | TC Kinh tế | 15,794 | 2003 | |
Ông Nguyễn Bảo Toàn | Phó TGĐ | 1976 | CN Marketing | 7 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Mác | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật | N/A | ||
Ông Đặng Hoàng Sang | KTT | 1971 | Cử nhân | 6,318 | 2004 | |
Bà Trần Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1980 | CN TCKT | 31 | N/A | |
Bà Mai Thị Kim Hoàng | Thành viên BKS | 1963 | CN Luật/CN Kế toán | 34,052 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Phượng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đặng Phước Thành | CTHĐQT | 1957 | CN H.Sinh | 16,907,888 | 1995 |
Ông Đặng Công Luận | TVHĐQT | 1953 | CN QTKD | 10,660 | Độc lập | |
Ông Đặng Tiến Sỹ | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Kim Trường | TVHĐQT | 1949 | Cử nhân | 55,000 | Độc lập | |
Bà Huỳnh Thanh Bình Minh | TVHĐQT | 1983 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Thanh | TVHĐQT | 1976 | CN QTKD | Độc lập | ||
Bà Đặng Thị Lan Phương | TGĐ | 1969 | TC Kế toán | 15,794 | 1995 | |
Ông Tạ Long Hỷ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1951 | ThS Luật | 3,158 | 2007 | |
Ông Trần Anh Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Tài Chính | 15,794 | 2005 | |
Ông Trương Đình Quý | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1959 | CN Luật/ThS Khoa học/CN kinh tế Chính trị | 6,318 | 2007 | |
Bà Đặng Phước Hoàng Mai | Phó TGĐ | 1974 | CN Luật/CN Kinh tế | 3,883 | 2006 | |
Ông Đặng Thành Duy | Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 3,390,020 | 2012 | |
Ông Huỳnh Văn Sĩ | Phó TGĐ | 1957 | TC Kinh tế | 15,794 | 2003 | |
Ông Nguyễn Bảo Toàn | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 7 | 2003 | |
Ông Nguyễn Văn Mác | Phó TGĐ | 1975 | CN Luật | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 31 | N/A | |
Bà Mai Thị Kim Hoàng | Thành viên BKS | 1963 | CN Luật/CN Kế toán | 34,052 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Phượng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |