Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (HNX: VNR)
Vietnam National Reinsurance Corporation
24,200
Mở cửa24,200
Cao nhất24,200
Thấp nhất23,900
KLGD9,962
Vốn hóa4,012.62
Dư mua28,338
Dư bán55,738
Cao 52T 27,100
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T25,642
NN mua-
% NN sở hữu27.81
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.40
EPS2,760
P/E8.77
F P/E9.23
BVPS22,420
P/B1.08
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
29/06/2022 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 60,841,940 | 40.36 |
Tập đoàn Tái bảo hiểm Swiss Re | 37,684,337 | 25 | |
Tập đoàn Bảo Việt | 13,830,843 | 9.18 | |
Quỹ Đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF) | 12,069,940 | 8 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 9,691,637 | 6.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
15/07/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 60,841,940 | 40.36 |
Tập đoàn Tái bảo hiểm Swiss Re | 37,684,337 | 25 | |
Tập đoàn Bảo Việt | 13,830,843 | 9.18 | |
Quỹ Đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF) | 12,069,940 | 8.01 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 9,691,636 | 6.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 52,906,035 | 40.36 |
Tập đoàn Tái bảo hiểm Swiss Re | 32,768,989 | 25 | |
Tập đoàn Bảo Việt | 12,026,820 | 9.18 | |
Quỹ Đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF) | 10,495,600 | 8 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 8,427,510 | 6.43 |