Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (HNX: VNR)
Vietnam National Reinsurance Corporation
23,200
Mở cửa23,100
Cao nhất23,200
Thấp nhất23,100
KLGD24,719
Vốn hóa3,846.81
Dư mua25,881
Dư bán24,081
Cao 52T 27,100
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T26,144
NN mua-
% NN sở hữu27.81
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.54
EPS2,760
P/E8.37
F P/E8.81
BVPS22,420
P/B1.03
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại | 18,000 | 2020 |
Bà Lee On Wah Anna | Phó CTHĐQT | - | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Việt | Phó CTHĐQT | 1970 | KS Công nghệ/CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình An | TVHĐQT | 1981 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Hoàng Nam | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Thị Quỳnh Hường | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 2021 | ||
Ông Phạm Phan Dũng | TVHĐQT | - | T.S Kinh tế | N/A | ||
Ông Mai Xuân Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/ThS K.Tế Tài chính Quốc tế | 43,075 | 2004 | |
Ông Đỗ Anh Đức | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | 80,002 | N/A | |
Bà Lưu Thị Việt Hoa | Phó TGĐ | 1969 | CN Tài Chính | 188,280 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mạnh Linh | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD/KS Tin học/ThS Kinh doanh quốc tế | 36 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Công | Phụ trách Kế toán | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Hiền | Trưởng BKS | - | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Đào Mạnh Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế | 66,352 | N/A | |
Bà Trần Thị Minh Phương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Tushar Chatterjee | Thành viên BKS | - | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Vượng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại | 2020 | |
Ông Nguyễn Xuân Việt | Phó CTHĐQT | 1970 | KS Công nghệ/CN QTKD Thương mại | 83,835 | N/A | |
Bà Lee On Wah Anna | TVHĐQT | - | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình An | TVHĐQT | 1981 | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Nguyễn Thị Quỳnh Hường | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 2021 | ||
Ông Phạm Phan Dũng | TVHĐQT | - | T.S Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Vũ Anh Tuấn | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Mai Xuân Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Cử nhân/ThS Kinh tế | 43,075 | 2004 | |
Ông Nguyễn Mạnh Linh | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD/KS Tin học | 36 | N/A | |
Bà Lưu Thị Việt Hoa | KTT | 1969 | CN Kinh tế | 188,280 | 1994 | |
Ông Trần Trung Tính | Trưởng BKS | 1974 | CN Anh văn/ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Đào Mạnh Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Tài Chính/ThS Kinh tế | 66,352 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Hiền | Thành viên BKS | - | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Tushar Chatterjee | Thành viên BKS | - | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Vượng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Lee On Wah Anna | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Hường | TVHĐQT | - | N/a | 2021 |