CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company
64,200
Mở cửa64,400
Cao nhất64,900
Thấp nhất64,200
KLGD4,589,800
Vốn hóa134,175.14
Dư mua151,700
Dư bán135,600
Cao 52T 78,700
Thấp 52T62,200
KLBQ 52T3,221,507
NN mua2,539,700
% NN sở hữu51.03
Cổ tức TM3,850
T/S cổ tức0.06
Beta0.62
EPS4,246
P/E15.07
F P/E15.51
BVPS16,759
P/B3.82
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,337,478,843 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,337,478,843 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/01/2022 | CĐ khác nước ngoài | 488,590,800 | 23.38 | ||
CĐ khác trong nước | 200,846,255 | 9.61 | |||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 648,041,788 | 31.01 |