Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo
CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company
71,900
3,000 (+4.35%)
25/05/2022 15:00
Mở cửa68,900
Cao nhất72,300
Thấp nhất68,900
KLGD2,362,100
Vốn hóa150,267.80
Dư mua23,300
Dư bán134,900
Cao 52T 90,000
Thấp 52T65,800
KLBQ 52T2,874,387
NN mua672,100
% NN sở hữu54.49
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.58
EPS4,517
P/E15.25
F P/E12.81
BVPS16,736
P/B4.12
Tiền thân của công ty là Công ty Sữa - Cà Phê Miền Nam, trực thuộc Tổng Cục thực phẩm được thành lập năm 1976. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực chế biến sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu các sản phẩm sữa và các sản phẩm dinh dưỡng khác. Tháng 11/2003, Công ty chuyển sang hình thức cổ phần, chính thức đổi tên là Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk). VNM là công ty sữa lớn nhất Việt Nam với thị phần là hơn 5...
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Lê Thị Băng Tâm | CTHĐQT | 1947 | CN TCKT/T.S K.Tế | Độc lập | |
Bà Đặng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 752,476,602 | 2017 | |
Ông Lee Meng Tat | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/MBA | 2016 | ||
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Mai Kiều Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | KS Công nghệ | 6,400,444 | 1976 | |
Bà Bùi Thị Hương | GĐ Điều hành | 1962 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 111,814 | 2005 | |
Ông Mai Hoài Anh | GĐ Điều hành | 1970 | CN Kinh tế/Thạc sỹ MBA | 512,511 | 2012 | |
Ông Nguyễn Quang Trí | GĐ Điều hành | 1971 | T.S QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1964 | CN QTKD/Kỹ sư | 29,755 | 2009 | |
Ông Trần Minh Văn | GĐ Điều hành | 1960 | Cử nhân/ThS QTKD | 887,236 | 2006 | |
Ông Trịnh Quốc Dũng | GĐ Điều hành | 1962 | Kỹ sư | 241,950 | 2014 | |
Ông Lê Thành Liêm | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/ThS Thương mại Quốc tế | 493,381 | 1994 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban kiểm toán | 1969 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Alain Xavier Cany | TVHĐQT/TV Ủy ban kiểm toán | 1949 | Cử nhân | 2018 | ||
Ông Hoàng Ngọc Thạch | TVHĐQT/TV Ủy ban kiểm toán | 1975 | Thạc sỹ MBA | N/A | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Bà Lê Thị Băng Tâm | CTHĐQT | 1947 | CN TCKT/T.S K.Tế | Độc lập | |
Ông Alain Xavier Cany | TVHĐQT | 1949 | Cử nhân | 2018 | ||
Bà Đặng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 348,348,000 | 2017 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT | 1969 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Hoàng Ngọc Thạch | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lee Meng Tat | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/MBA | 2016 | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT | 1959 | ThS QTKD | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Thắm | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Mai Kiều Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | KS Công nghệ | 5,333,704 | 1976 | |
Bà Bùi Thị Hương | GĐ Nhân sự | 1962 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 111,814 | 2005 | |
Ông Lê Thành Liêm | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/ThS Thương mại Quốc tế | 279,126,986 | 1994 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Bà Lê Thị Băng Tâm | CTHĐQT | 1947 | CN TCKT/T.S K.Tế | Độc lập | |
Bà Đặng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 752,476,602 | 2017 | |
Ông Lee Meng Tat | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/MBA | 369,752,859 | 2016 | |
Bà Mai Kiều Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | KS Công nghệ/Quản lý K.tế | 6,400,444 | 1976 | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1964 | CN QTKD/CN Anh văn/KS Hóa thực phẩm | 29,755 | 1988 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hòa | GĐ Điều hành | 1955 | Kỹ thuật chế biến sữa | 1,108,184 | 1983 | |
Ông Trịnh Quốc Dũng | GĐ Điều hành | 1962 | Kỹ sư | 241,950 | 2005 | |
Bà Bùi Thị Hương | GĐ Nhân sự | 1962 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 134,176 | 2005 | |
Ông Lê Thành Liêm | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính/Thành viên UBKTNB | 1973 | CN KTTC/ThS Thương mại Quốc tế | 493,381 | 1994 | |
Ông Mai Hoài Anh | GĐ Kinh doanh | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 512,511 | 1996 | |
Ông Trần Minh Văn | GĐ Sản xuất | 1960 | CN Luật/CN QTKD | 887,236 | 1981 | |
Ông Phan Minh Tiên | GĐ Marketting | 1970 | Cử nhân | 115,716 | 2014 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1969 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Alain Xavier Cany | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1949 | Cử nhân | 221,856,553 | 2018 | |
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1959 | ThS QTKD | 426,185,235 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Thắm | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1985 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A |