CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company
64,200
Mở cửa64,200
Cao nhất64,400
Thấp nhất63,300
KLGD4,516,100
Vốn hóa134,175.14
Dư mua146,600
Dư bán179,900
Cao 52T 78,700
Thấp 52T62,200
KLBQ 52T3,235,787
NN mua1,763,700
% NN sở hữu50.97
Cổ tức TM3,850
T/S cổ tức0.06
Beta0.60
EPS4,246
P/E15.12
F P/E15.56
BVPS16,759
P/B3.83
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hạnh Phúc | CTHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | 2022 | |
Bà Đặng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 752,476,602 | 2017 | |
Ông Lee Meng Tat | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/MBA | 2016 | ||
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Mai Kiều Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | KS Công nghệ | 6,400,444 | 1976 | |
Bà Bùi Thị Hương | GĐ Điều hành | 1962 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 134,176 | 2005 | |
Ông Đoàn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1974 | KS Tự động hóa | 6 | 1999 | |
Ông Lê Hoàng Minh | GĐ Điều hành | 1964 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Trí | GĐ Điều hành | 1971 | T.S QTKD | 7,651 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1964 | CN QTKD/Kỹ sư | 29,755 | 2009 | |
Ông Lê Thành Liêm | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/ThS Thương mại Quốc tế | 493,381 | 1994 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Alain Xavier Cany | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | Cử nhân | 221,856,553 | 2018 | |
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | 369,752,859 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hạnh Phúc | CTHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | Độc lập | |
Bà Đặng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 752,476,602 | 2017 | |
Ông Lee Meng Tat | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/MBA | 2016 | ||
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Mai Kiều Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | KS Công nghệ | 6,400,444 | 1976 | |
Ông Lê Hoàng Minh | GĐ Điều hành | 1964 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Trí | GĐ Điều hành | 1971 | T.S QTKD | 7,611 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1964 | CN QTKD/Kỹ sư | 29,755 | 2009 | |
Ông Trịnh Quốc Dũng | GĐ Điều hành | 1962 | Kỹ sư | 241,950 | 2014 | |
Bà Bùi Thị Hương | GĐ Nhân sự | 1962 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 134,176 | 2005 | |
Ông Lê Thành Liêm | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/ThS Thương mại Quốc tế | 752,969,983 | 1994 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Alain Xavier Cany | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | Cử nhân | 221,856,553 | 2018 | |
Ông Hoàng Ngọc Thạch | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1975 | Thạc sỹ MBA | N/A | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Hạnh Phúc | CTHĐQT | 1959 | N/a | 2022 | |
Bà Đặng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 752,476,602 | 2017 | |
Ông Lee Meng Tat | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/MBA | 2016 | ||
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Lê Quang Thanh Trúc | Thư ký Công ty | 1975 | CN Ngoại thương/Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Chí Sơn | Thư ký Công ty | 1975 | CN Kế toán | 2005 | ||
Bà Mai Kiều Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | KS Công nghệ | 6,400,444 | 1976 | |
Ông Lê Hoàng Minh | GĐ Điều hành | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Hoài Anh | GĐ Điều hành | 1970 | CN Kinh tế | 512,511 | 2012 | |
Ông Nguyễn Quang Trí | GĐ Điều hành | 1971 | T.S QTKD | 7,651 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1964 | CN QTKD/Kỹ sư | 29,755 | 2009 | |
Ông Trịnh Quốc Dũng | GĐ Điều hành | 1962 | Kỹ sư | 241,950 | 2014 | |
Bà Bùi Thị Hương | GĐ Nhân sự | 1962 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 134,176 | 2005 | |
Ông Lê Thành Liêm | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/ThS Thương mại Quốc tế | 493,381 | 1994 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Alain Xavier Cany | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | Cử nhân | 221,856,553 | 2018 | |
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | 2017 |