CTCP Logistics Vinalink (HOSE: VNL)
Vinalink Logistics Joint Stock Company
21,300
Mở cửa21,000
Cao nhất21,300
Thấp nhất20,750
KLGD20,900
Vốn hóa200.80
Dư mua1,000
Dư bán2,000
Cao 52T 22,300
Thấp 52T17,000
KLBQ 52T10,333
NN mua-
% NN sở hữu9.86
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.09
Beta0.48
EPS4,449
P/E4.79
F P/E4.27
BVPS26,067
P/B0.82
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/06/2023 | 21,300 | (0.00%) | 20,900 |
05/06/2023 | 21,300 | 450 (+2.16%) | 4,100 |
02/06/2023 | 20,850 | -650 (-3.02%) | 19,500 |
01/06/2023 | 21,500 | 100 (+0.47%) | 3,100 |
31/05/2023 | 21,400 | 300 (+1.42%) | 34,900 |
22/03/2023 | Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 800 đồng/CP |
21/10/2022 | Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 700 đồng/CP |
01/07/2022 | Trả cổ tức đợt 3/2021 bằng tiền, 500 đồng/CP |
23/03/2022 | Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 800 đồng/CP |
07/12/2021 | Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 700 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Logistics Vinalink
Tên tiếng Anh: Vinalink Logistics Joint Stock Company
Tên viết tắt:VINALINK
Địa chỉ: 226/2 Lê Văn Sỹ - P. 1 - Q. Tân Bình - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Nam Tiến
Điện thoại: (84.28) 3991 9259
Fax: (84.28) 3940 9459
Email:headoffice@vinalinklogistics.com
Website:https://vinalinklogistics.com
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 17/08/2009
Vốn điều lệ: 94,270,000,000
Số CP niêm yết: 9,427,000
Số CP đang LH: 9,427,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301776205
GPTL: 0776/1999/QĐ-BTM
Ngày cấp: 24/06/1999
GPKD: 064162
Ngày cấp: 31/07/1999
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Giao nhận đường biển và đường hàng không
- Dịch vụ vận tải đa phương thức
- Dịch vụ Logistics, giao nhận nội địa
- Dịch vụ kho ngoại quan và lưu kho bảo quản hàng hóa
- Đại lý tàu biển...
- Tiền thân là Xí nghiệp Đại lý vận tải và gom hàng với tên giao dịch là Vinaconsol do Công ty Vinatrans thành lập năm 1998
- Công ty chính thức hoạt động từ ngày 01/09/1999
- Công ty chính thức đổi tên thành CTCP Logistics Vinalink theo GCNĐKKD cấp thay đổi lần 10 ngày 22/05/2014
- 26/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 21/04/2023 Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 800 đồng/CP
- 07/04/2023 Đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo
- 06/04/2023 Giao dịch bổ sung - 427,000 CP
- 04/11/2022 Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 700 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.