CTCP Chứng khoán VNDIRECT (HOSE: VND)
VNDIRECT Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
18,900
Mở cửa19,000
Cao nhất19,800
Thấp nhất18,300
KLGD22,132,200
Vốn hóa23,017.25
Dư mua312,400
Dư bán47,400
Cao 52T 25,300
Thấp 52T14,600
KLBQ 52T28,191,290
NN mua5,267,400
% NN sở hữu18.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.42
EPS1,662
P/E11.64
F P/E8.17
BVPS13,551
P/B1.43
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 903,189,227 | 74.16 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 314,654,782 | 25.84 | CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,921,027 | 0.90 | ||
Cá nhân trong nước | 232,145,326 | 53.37 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,905 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 76,431,074 | 17.75 | |||
Tổ chức trong nước | 122,447,260 | 28.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 2,787,886 | 1.26 | ||
Cá nhân trong nước | 82,252,771 | 37.31 | |||
Cổ phiếu quỹ | 11,909,403 | 5.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 66,774,948 | 30.29 | |||
Tổ chức trong nước | 56,705,161 | 25.72 |