Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Tập đoàn Vinacontrol (HNX: VNC)

Vinacontrol Group Corporation

40,300

200 (+0.50%)
08/11/2024 13:10

Mở cửa40,100

Cao nhất40,300

Thấp nhất40,100

KLGD10,749

Vốn hóa423.13

Dư mua4,251

Dư bán5,551

Cao 52T 53,500

Thấp 52T33,300

KLBQ 52T4,763

NN mua-

% NN sở hữu2.71

Cổ tức TM2,500

T/S cổ tức0.06

Beta-0.13

EPS3,367

P/E11.91

F P/E12.03

BVPS27,005

P/B1.48

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VNC: NVL PCH SBD VFS SDJ
Trending: HPG (80,457) - VHM (63,778) - MBB (61,666) - NVL (53,270) - ACB (50,402)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Vinacontrol tiền thân là Cục Kiểm nghiệm hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc Bộ Thương nghiệp, nay là Bộ Công thương - là tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giám định, thử nghiệm, chứng nhận và đánh giá chất lượng (gọi chung là đánh giá sự phù hợp) tại Việt Nam được thành lập năm 1957. Lĩnh vực kinh doanh: Giám định về quy cách phẩm chất, tình trạng, số - khối lượng, bao bì, mẫu mã,... đối với mọi loại hàng hóa; Giám sát hà... Xem thêm
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
Biểu đồ
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.