CTCP Tập đoàn Vinacontrol (HNX: VNC)
Vinacontrol Group Corporation
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Các dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật khác
/ Các dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật khác
38,200
Mở cửa38,200
Cao nhất38,200
Thấp nhất38,200
KLGD
Vốn hóa401.08
Dư mua3,500
Dư bán7,200
Cao 52T 57,000
Thấp 52T35,500
KLBQ 52T1,494
NN mua-
% NN sở hữu1.48
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta1.27
EPS3,505
P/E10.90
F P/E10.84
BVPS28,179
P/B1.36
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/04/2022 | CĐ khác | 7,349,955 | 70 | ||
CĐ Nhà nước | 3,150,000 | 30 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 7,349,955 | 70 | ||
CĐ Nhà nước | 3,150,000 | 30 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/09/2020 | CĐ khác trong nước | 5,961,778 | 56.78 | ||
CĐ Nhà nước | 3,150,000 | 30 | TCT Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước | ||
CĐ nước ngoài | 1,388,177 | 13.22 |