Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (UPCoM: VLC)
Vietnam Livestock Corporation JSC
15,800
Mở cửa16,500
Cao nhất16,500
Thấp nhất15,800
KLGD101,956
Vốn hóa3,357.37
Dư mua82,844
Dư bán120,744
Cao 52T 18,000
Thấp 52T13,900
KLBQ 52T188,390
NN mua-
% NN sở hữu0.48
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta1.31
EPS849
P/E18.75
F P/E13.82
BVPS25,447
P/B0.63
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 668,000 (Tr. VND) | 59.30 | |
CTCP Nhựa Miền Trung | - | 40.06 | |
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | - | 38.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (Tr. VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | - | 59.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (Tr. VND) | 36 |
CTCP An Đại Việt | 23,000 (Tr. VND) | 34.84 | |
CTCP Đầu tư Thương mại và Công nghiệp Đông Á | 30,620 (Tr. VND) | 35.02 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP G & VTCN Bắc Trung Bộ | 1,630 (Tr. VND) | 37.27 | |
CTCP Gà giống Châu Thành | 4,000 (Tr. VND) | 39.35 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 668,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP GVN & CT Đồng Giao | 5,000 (Tr. VND) | 36.44 | |
CTCP Phát Triển GGS Miền Trung | 2,400 (Tr. VND) | 33.75 |