CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu xây dựng Biên Hòa (UPCoM: VLB)
Bien Hoa Building Materials Production and Construction JSC
34,100
Mở cửa33,400
Cao nhất35,000
Thấp nhất33,400
KLGD116,500
Vốn hóa1,593.17
Dư mua52,600
Dư bán160,300
Cao 52T 42,700
Thấp 52T27,200
KLBQ 52T151,356
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.19
EPS3,397
P/E9.58
F P/E-15.45
BVPS14,106
P/B2.31
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Huỳnh Xuân Đạo | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 9,408,400 | 2020 |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phan Tấn Đạt | TVHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Hoàng Đăng Quốc Vĩnh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kế hoạch - Vật giá | N/A | ||
Ông Huỳnh Kim Vũ | GĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán | 5,230,000 | 1997 | |
Ông Phạm Quốc Thái | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | CN Tài Chính | 5,195,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Hùng Thắng | Phó GĐ | 1973 | ThS Kinh doanh và Quản lý | 5,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Như Thạch | Phó GĐ | 1978 | ThS Quản lý K.Tế | 5,000 | N/A | |
Ông Phạm Thái Hợp | Phó GĐ | 1974 | ThS Khai Thác | 73,840 | N/A | |
Ông Trần Quốc Triều | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,600 | N/A | |
Ông Huỳnh Đường Tài | Trưởng BKS | 1975 | CN TCKT/ThS Kinh tế | 5,040 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Trúc | Thành viên BKS | 1984 | ThS Tài chính Ngân hàng | 3,290,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trà | Thành viên BKS | 1984 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Huỳnh Xuân Đạo | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 9,408,400 | 2020 |
Ông Nguyễn Quốc Phòng | TVHĐQT | 1977 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Kim Vũ | GĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán | 5,230,000 | 1997 | |
Ông Phạm Quốc Thái | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | CN Tài Chính | 5,195,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Hùng Thắng | Phó GĐ | 1973 | ThS Kinh doanh và Quản lý | 24,600 | 2019 | |
Ông Nguyễn Xuân Việt | Phó GĐ | 1962 | CN QTKD/KS Cơ động lực | 101,040 | N/A | |
Ông Trần Quốc Triều | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,600 | N/A | |
Ông Huỳnh Đường Tài | Trưởng BKS | 1975 | CN TCKT/ThS Kinh tế | 6,040 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Trúc | Thành viên BKS | 1984 | ThS Tài chính Ngân hàng | 3,290,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trà | Thành viên BKS | 1984 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Huỳnh Xuân Đạo | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 9,401,000 | 2020 |
Ông Nguyễn Quốc Phòng | TVHĐQT | 1977 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Kim Vũ | GĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/CN Kế toán | 10,132,040 | 1997 | |
Ông Phạm Quốc Thái | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | CN Tài Chính | 5,225,240 | N/A | |
Ông Nguyễn Hùng Thắng | Phó GĐ | 1954 | ThS Kinh doanh và Quản lý | 5,000 | 2019 | |
Ông Nguyễn Xuân Việt | Phó GĐ | 1962 | CN QTKD | 53,940 | N/A | |
Ông Trần Quốc Triều | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Huỳnh Đường Tài | Trưởng BKS | 1975 | CN TCKT/ThS Kinh tế | 36,540 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Trúc | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | 3,290,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trà | Thành viên BKS | 1984 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2020 |