CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Vietjet Aviation Joint Stock Company
103,500
Mở cửa103,200
Cao nhất103,800
Thấp nhất102,600
KLGD897,100
Vốn hóa56,056.77
Dư mua15,200
Dư bán8,100
Cao 52T 113,000
Thấp 52T93,800
KLBQ 52T825,316
NN mua54,300
% NN sở hữu17.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.48
EPS1,194
P/E86.11
F P/E556.79
BVPS28,863
P/B3.56
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/01/2023 | Cá nhân nước ngoài | 501,954 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 305,398,631 | 56.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 91,641,655 | 16.92 | |||
Tổ chức trong nước | 144,069,094 | 26.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 555,691 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 149,797,768 | 27.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 88,913,728 | 16.42 | |||
Tổ chức trong nước | 302,344,147 | 55.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 553,787 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 150,317,218 | 27.75 | |||
Cổ phiếu quỹ | 17,772,740 | 3.28 | |||
Tổ chức nước ngoài | 100,669,696 | 18.59 | |||
Tổ chức trong nước | 272,297,893 | 50.28 |