CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Vietjet Aviation Joint Stock Company
103,400
Mở cửa106,100
Cao nhất106,100
Thấp nhất101,900
KLGD1,099,000
Vốn hóa56,002.61
Dư mua18,800
Dư bán4,900
Cao 52T 113,000
Thấp 52T93,800
KLBQ 52T812,349
NN mua131,200
% NN sở hữu17.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.57
EPS1,194
P/E88.79
F P/E574.12
BVPS28,863
P/B3.67
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | CTHĐQT | 1970 | T.S Kinh tế | 47,470,914 | 2007 |
Bà Nguyễn Thanh Hà | Phó CTHĐQT | 1950 | ThS Kinh tế/CN Vật lý | 297,984 | 2007 | |
Ông Donal Joseph Boylan | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Hùng | TVHĐQT | 1967 | KS Điện tử/Tiến sỹ | 5,358,076 | 2007 | |
Ông Đinh Việt Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư/ThS QTKD/Tiến sỹ | 657,000 | 2012 | |
Ông Michael Hickey | Phó TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 74,000 | 2018 | |
Ông Tô Việt Thắng | Phó TGĐ | 1968 | KS Hàng Không | 142,500 | 2014 | |
Bà Hồ Ngọc Yến Phương | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1967 | ThS TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | KTT | 1979 | Thạc sỹ | - | 2023 | |
Bà Trần Dương Ngọc Thảo | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | ThS Kinh tế/ThS QTKD/CN Ngoại giao | Độc lập | ||
Ông Chu Việt Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 68,000 | 2011 | |
Ông Lưu Đức Khánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 904,440 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | CTHĐQT | 1970 | T.S Kinh tế | 47,470,914 | 2007 |
Ông Donal Joseph Boylan | Phó CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Chu Việt Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 68,000 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thanh Hà | TVHĐQT | 1950 | ThS Kinh tế/CN Vật lý | 297,984 | 2007 | |
Ông Nguyễn Thanh Hùng | TVHĐQT | 1967 | KS Điện tử/Tiến sỹ | 5,358,076 | 2007 | |
Ông Đinh Việt Phương | TGĐ/TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1969 | Kỹ sư/ThS QTKD/Tiến sỹ | 657,000 | 2012 | |
Ông Đỗ Xuân Quang | Phó TGĐ | 1962 | ThS QTKD/ThS Luật | 20,240 | N/A | |
Ông Lương Thế Phúc | Phó TGĐ | 1948 | Cử nhân | 2011 | ||
Ông Michael Hickey | Phó TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thịnh | Phó TGĐ | 1961 | ThS QTKD/ThS Kỹ thuật | 420,000 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thái Trung | Phó TGĐ | 1960 | Học viện hàng không | 2022 | ||
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 74,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Bình | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Đ.Tử V.Thông/CN Tiếng Anh | 150,000 | 2013 | |
Ông Tô Việt Thắng | Phó TGĐ | 1968 | KS Hàng Không | 142,500 | 2014 | |
Bà Hồ Ngọc Yến Phương | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1967 | ThS TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | KTT | 1979 | Thạc sỹ | - | 2023 | |
Bà Trần Dương Ngọc Thảo | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Lưu Đức Khánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 904,440 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thanh Hà | CTHĐQT | 1950 | ThS Kinh tế/CN Vật lý | 297,984 | 2007 |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1970 | T.S Kinh tế | 47,470,914 | 2007 | |
Ông Donal Joseph Boylan | Phó CTHĐQT | 1960 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Chu Việt Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 68,000 | 2011 | |
Ông Nguyễn Thanh Hùng | TVHĐQT | 1967 | KS Điện tử/Tiến sỹ | 5,358,076 | 2007 | |
Ông Đỗ Xuân Quang | Phó TGĐ | 1962 | ThS QTKD/ThS Luật | 20,240 | N/A | |
Ông Lương Thế Phúc | Phó TGĐ | 1948 | Cử nhân | 2011 | ||
Ông Michael Hickey | Phó TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thịnh | Phó TGĐ | 1961 | ThS QTKD/ThS Kỹ thuật | 420,000 | 2014 | |
Ông Nguyễn Thái Trung | Phó TGĐ | 1960 | Học viện hàng không | 2022 | ||
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 74,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Bình | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Đ.Tử V.Thông/CN Tiếng Anh | 170,000 | 2013 | |
Ông Tô Việt Thắng | Phó TGĐ | 1968 | KS Hàng Không | 142,500 | 2014 | |
Ông Đinh Việt Phương | TVHĐQT/GĐ Điều hành/Phó TGĐ Thường trực | 1969 | Kỹ sư/ThS QTKD/Tiến sỹ | 657,000 | 2012 | |
Bà Hồ Ngọc Yến Phương | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1967 | ThS TCKT | 2018 | ||
Bà Phạm Ngọc Thoa | KTT | 1970 | CN Kinh tế/Thạc sỹ Kiểm toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Lưu Đức Khánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 904,440 | 2011 |