CTCP Chứng khoán VIX (HOSE: VIX)
VIX Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
11,750
Mở cửa10,800
Cao nhất11,750
Thấp nhất10,800
KLGD3,351,000
Vốn hóa6,452.99
Dư mua498,600
Dư bán
Cao 52T 28,200
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T5,168,132
NN mua189,000
% NN sở hữu4.55
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.54
EPS4,259
P/E2.58
F P/E35.83
BVPS7,338
P/B1.50
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-6%
+/- Qua 1 tháng-37.50%
+/- Qua 1 quý-45.83%
+/- Qua 1 năm-10%
+/- Niêm yết+131.21%
Cao nhất 52 tuần (01/12/2021)*28,154
Thấp nhất 52 tuần (22/07/2021)*10,007
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)3,999,520
KLGD/Ngày (1 tháng)4,023,895
KLGD/Ngày (1 quý)5,137,250
KLGD/Ngày (1 năm)5,154,388
Nhiều nhất 52 tuần (25/11/2021)*24,712,700
Ít nhất 52 tuần (07/09/2021)*611,600