CTCP Chứng khoán VIX (HOSE: VIX)
VIX Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
16,300
Mở cửa16,600
Cao nhất17,200
Thấp nhất16,000
KLGD47,414,700
Vốn hóa10,911.95
Dư mua1,200,100
Dư bán426,200
Cao 52T 21,000
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T28,643,568
NN mua3,405,300
% NN sở hữu8.67
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.81
EPS1,709
P/E9.95
F P/E10.78
BVPS13,431
P/B1.27
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần-14.88%
+/- Qua 1 tháng-15.54%
+/- Qua 1 quý-6.05%
+/- Qua 1 năm+145.78%
+/- Niêm yết+313.08%
Cao nhất 52 tuần (27/03/2024)*21,000
Thấp nhất 52 tuần (20/04/2023)*6,624
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)41,779,000
KLGD/Ngày (1 tháng)34,426,832
KLGD/Ngày (1 quý)30,851,402
KLGD/Ngày (1 năm)28,721,382
Nhiều nhất 52 tuần (07/12/2023)*73,885,100
Ít nhất 52 tuần (20/04/2023)*4,880,600