CTCP Chứng khoán VIX (HOSE: VIX)
VIX Securities Joint Stock Company
10,200
Mở cửa10,400
Cao nhất10,500
Thấp nhất10,200
KLGD24,868,100
Vốn hóa14,876.83
Dư mua2,568,900
Dư bán1,486,300
Cao 52T 16,800
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T23,079,364
NN mua3,953,600
% NN sở hữu4.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.01
EPS1,073
P/E9.64
F P/E14.30
BVPS10,924
P/B0.95
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 62,283,575 | 9.30 | ||
CĐ trong nước | 607,161,150 | 90.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2023 | CĐ nước ngoài | 32,121,223 | 5.52 | ||
CĐ trong nước | 550,017,966 | 94.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 24,022,620 | 4.37 | ||
CĐ trong nước | 525,167,838 | 95.63 |