CTCP Chứng khoán VIX (HOSE: VIX)
VIX Securities Joint Stock Company
9,770
Mở cửa9,880
Cao nhất9,930
Thấp nhất9,770
KLGD12,963,100
Vốn hóa14,249.67
Dư mua444,600
Dư bán316,400
Cao 52T 16,800
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T23,266,080
NN mua58,800
% NN sở hữu3.78
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.93
EPS1,073
P/E9.21
F P/E13.65
BVPS10,924
P/B0.90
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Thái Hoàng Long | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Bà Cao Thị Hồng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế đối ngoại | 229,747 | 2014 | |
Bà Trần Thị Hồng Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 353,818 | Độc lập | |
Ông Trương Ngọc Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Đĩnh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 2,475 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1983 | CN TCKT | 2015 | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Thái Hoàng Long | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Bà Cao Thị Hồng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế đối ngoại | 229,747 | 2014 | |
Bà Trần Thị Hồng Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 353,818 | Độc lập | |
Ông Trương Ngọc Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Đĩnh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 2,475 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1983 | CN TCKT | 2015 | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thị Tuyết | CTHĐQT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng | 21,375,159 | 2016 |
Bà Cao Thị Hồng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế đối ngoại | 199,780 | 2014 | |
Bà Trần Thị Hồng Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 307,669 | Độc lập | |
Ông Trương Ngọc Lân | TGĐ | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Đĩnh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 2,153 | 2011 | |
Ông Thái Hoàng Long | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1983 | CN TCKT | 2015 | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Ngô Thị Hồng Duyên | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2014 |