CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco (HOSE: VIP)
Vietnam Petroleum Transport JSC
11,150
Mở cửa11,050
Cao nhất11,150
Thấp nhất11,000
KLGD125,000
Vốn hóa763.45
Dư mua81,400
Dư bán41,200
Cao 52T 12,600
Thấp 52T10,000
KLBQ 52T456,855
NN mua-
% NN sở hữu6.76
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.11
Beta0.25
EPS1,142
P/E9.72
F P/E10.12
BVPS18,895
P/B0.59
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hữu Thành | CTHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế/KS Máy tàu biển | 8,556,000 | 2009 |
Ông Đỗ Lệnh Công | TVHĐQT | 1982 | N/a | 5,882,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tuấn | TVHĐQT | 1985 | N/a | 23,755 | Độc lập | |
Ông Vũ Ngọc Vinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại thương/CN Sư phạm | 2,140 | 2020 | |
Ông Vũ Đình Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ/KS Máy hàng hải | 5,883,365 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quang Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS K.Tế Vận tải biển | 5,893,446 | 2004 | |
Ông Vũ Quang Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 20,935 | 1988 | |
Ông Đào Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 9,428 | 1998 | |
Ông Lê Đức Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS K.Thác MTB | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hảo | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 749 | 2013 | |
Ông Lê Đức Bình | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | 5,152,142 | 2006 | |
Ông Nguyễn Tiến Long | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 3,585,432 | N/A | |
Bà Phí Tuyết Thanh | Thành viên BKS | 1975 | ThS Khai Thác | 5 | N/A | |
Bà Tạ Thị Thu Hương | Trưởng UBKTNB | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Hữu Thành | CTHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế/KS Máy tàu biển | 8,184,466 | 2009 |
Ông Đỗ Lệnh Công | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 23,755 | Độc lập | |
Ông Vũ Ngọc Vinh | TVHĐQT | - | CN Ngoại thương/CN Sư phạm | 2,140 | 2020 | |
Ông Vũ Đình Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ/KS Máy hàng hải | 1,365 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quang Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS K.Tế Vận tải biển | 14,446 | 2004 | |
Ông Vũ Quang Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN Kinh tế | 5,644,889 | 1988 | |
Ông Đào Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 9,428 | 1998 | |
Ông Lê Đức Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS K.Thác MTB | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hảo | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 749 | 2013 | |
Ông Lê Đức Bình | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | 4,926,663 | 2006 | |
Ông Nguyễn Tiến Long | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phí Tuyết Thanh | Thành viên BKS | 1975 | ThS Khai Thác | N/A | ||
Bà Tạ Thị Thu Hương | Trưởng UBKTNB | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Hữu Thành | CTHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế/KS Máy tàu biển | 8,184,466 | 2009 |
Ông Nguyễn Đình Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 23,753 | 2020 | |
Ông Vũ Ngọc Vinh | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 | |
Ông Vũ Đình Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ/KS Máy hàng hải | 5,625,319 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quang Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS K.Tế Vận tải biển | 11,446 | 2004 | |
Ông Vũ Quang Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | CN K.Tế TM/KS KTVT đường sông | 5,644,889 | 1988 | |
Ông Đào Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 9,428 | 1998 | |
Ông Lê Đức Dũng | Phó TGĐ | 1974 | Đại học | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hảo | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 749 | 2013 | |
Ông Lê Đức Bình | Trưởng BKS | 1968 | CN TCKT | 4,926,663 | 2006 | |
Bà Hoàng Thị Thúy Hường | Thành viên BKS | 1971 | CN Luật/CN Kế toán | 3,429,480 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1966 | KS K.Tế LĐ/KS KTVT biển | 14,873 | 1990 | |
Ông Nguyễn Tiến Long | Thành viên BKS | - | Đại học | - | N/A | |
Bà Phí Tuyết Thanh | Thành viên BKS | - | Đại học | - | N/A |