Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (UPCoM: VIN)

Vinatrans International Freight Forwarders JSC

Đang bị cảnh báo

14,100

100 (+0.71%)
13/06/2025 15:00

Mở cửa14,100

Cao nhất14,100

Thấp nhất14,100

KLGD800

Vốn hóa359.55

Dư mua9,100

Dư bán200

Cao 52T 19,700

Thấp 52T11,800

KLBQ 52T1,371

NN mua-

% NN sở hữu0.15

Cổ tức TM1,300

T/S cổ tức0.09

Beta0.06

EPS714

P/E19.60

F P/E21.64

BVPS22,361

P/B0.63

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VIN: VMT VNL VNF TAPPHAMSG HMC
Trending: HPG (110,049) - MBB (82,862) - FPT (78,583) - VCB (75,208) - NVL (73,512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần giao nhận kho vận Ngoại thương (Vietrans) được thành lập năm 1970, tiền thân là Cục giao nhận Kho vận Ngoại Thương - Bộ Thương mại (nay là Bộ Công Thương). Hiện nay công ty có mạng lưới công ty thành viên, chi nhánh, liên doanh khắp cả nước (Văn Phòng tổng Công ty tại Hà Nội, Vietrans Hải Phòng, Vietrans Nghệ an, Vietrans Đà Nẵng, Vietrans Quy Nhơn, Vietrans Sài Gòn, Vietrans Center Hồ Chí Minh, Vietr... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate