CTCP Viglacera Hà Nội (UPCoM: VIH)
Viglacera Hanoi Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
10,900
Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,900
KLGD100
Vốn hóa61.04
Dư mua2,200
Dư bán3,500
Cao 52T 14,000
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T292
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.10
Beta-0.50
EPS54
P/E188.30
F P/E57.12
BVPS11,683
P/B0.87
Biến động giá giao dịch
+/- Qua 1 tuần+22.47%
+/- Qua 1 tháng+6.86%
+/- Qua 1 quý+70.31%
+/- Qua 1 năm-15.16%
+/- Niêm yết+81.94%
Cao nhất 52 tuần (23/08/2023)*13,966
Thấp nhất 52 tuần (16/01/2024)*6,400
Khối lượng giao dịch bình quân/ngày
KLGD/Ngày (1 tuần)280
KLGD/Ngày (1 tháng)298
KLGD/Ngày (1 quý)228
KLGD/Ngày (1 năm)294
Nhiều nhất 52 tuần (22/12/2023)*56,200
Ít nhất 52 tuần (16/02/2024)*1