Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (HNX: VIF)
Vietnam Forestry Corporation - JSC
17,500
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa6,125
Dư mua12,600
Dư bán4,700
Cao 52T 20,800
Thấp 52T13,700
KLBQ 52T4,339
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM921
T/S cổ tức0.05
Beta0.60
EPS1,042
P/E16.79
F P/E19.32
BVPS13,873
P/B1.26
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phí Mạnh Cường | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 116,027,500 | 2010 |
Ông Đỗ Vinh Quang | Phó CTHĐQT | - | N/A | |||
Ông Lê Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN TCKT | 70,000,000 | 2016 | |
Bà Ngô Thị Thúy Mai | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | CN Luật | 4,000 | 1996 | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 35,702,700 | 2013 | |
Ông Nguyễn Khương Lâm | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | 4,600 | N/A | |
Ông Vũ Văn Hường | Phó TGĐ | 1969 | KS Lâm Nghiệp | 2,000 | 1998 | |
Ông Mai Quý Quảng | KTT | 1984 | ThS Kế toán | 26,789,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2016 | ||
Ông Đào Quốc Hoàn | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,600 | N/A | |
Bà Hồ Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | KS Lâm Nghiệp | 7,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phí Mạnh Cường | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 116,027,500 | 2010 |
Ông Đỗ Ngọc Khanh | Phó CTHĐQT | 1983 | CN Luật | 70,000,000 | N/A | |
Ông Lê Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN TCKT | 70,000,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 35,702,700 | 2013 | |
Bà Ngô Thị Thúy Mai | Phó TGĐ | 1973 | CN Luật | 4,000 | 1996 | |
Ông Nguyễn Khương Lâm | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | 4,600 | N/A | |
Ông Vũ Văn Hường | Phó TGĐ | 1969 | KS Lâm Nghiệp | 2,000 | 1998 | |
Ông Mai Quý Quảng | KTT | 1984 | ThS Kế toán | 26,789,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2016 | ||
Ông Đào Quốc Hoàn | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,600 | N/A | |
Ông Hồ Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | KS Lâm Nghiệp | 7,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phí Mạnh Cường | CTHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 178,502,500 | 2010 |
Ông Đỗ Ngọc Khanh | Phó CTHĐQT | 1983 | CN Luật | 140,000,000 | N/A | |
Ông Lê Quốc Khánh | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | CN TCKT | 140,000,000 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trung Kiên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Kinh tế | 178,502,700 | 2013 | |
Bà Ngô Thị Thúy Mai | Phó TGĐ | 1973 | CN Luật | 4,000 | 1996 | |
Ông Nguyễn Khương Lâm | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng/Thạc sỹ Kinh tế | 4,600 | N/A | |
Ông Vũ Văn Hường | Phó TGĐ | 1969 | KS Lâm Nghiệp | 2,000 | 1998 | |
Ông Mai Quý Quảng | KTT | 1984 | ThS Kế toán | 178,514,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 2016 | ||
Ông Đào Quốc Hoàn | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,600 | N/A | |
Ông Hồ Thị Thanh Huyền | Thành viên BKS | - | KS Lâm Nghiệp | 7,000 | N/A |