Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO (UPCoM: VIE)

VITECO Vietnam Telecommunications Technology JSC

Đang bị cảnh báo

4,900

-800 (-14.04%)
25/04/2025 15:19

Mở cửa4,900

Cao nhất4,900

Thấp nhất4,900

KLGD800

Vốn hóa24.80

Dư mua

Dư bán1,900

Cao 52T 8,000

Thấp 52T3,800

KLBQ 52T153

NN mua-

% NN sở hữu0.11

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.27

EPS-347

P/E-16.41

F P/E13.35

BVPS7,184

P/B0.79

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VIE: VGI VIETNAMTIGER VIETTEL VNZ VTC
Trending: HPG (142,400) - FPT (115,557) - MBB (110,634) - VIC (99,928) - SHB (85,514)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông VI TE CO (VIE), tiền thân là Công ty Thiết bị Điện thoại (VI TE CO) được thành lập vào năm 1991. Năm 2004, Công ty chuyển đổi mô hình kinh doanh hoạt động là Công ty Cổ phần. Hoạt động kinh doanh của Công ty gồm 2 nhóm sản phẩm chính là sản xuất tự nghiên cứu sản xuất và sản phẩm thương mại. Ngoài ra Công ty còn cung cấp 2 mảng dịch vụ là dịch vụ kỹ thuật và dịch vụ ủy thác xuất n... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate