Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)

Vingroup Joint Stock Company

85,500

-1,300 (-1.50%)
13/06/2025 14:58

Mở cửa85,700

Cao nhất86,000

Thấp nhất81,600

KLGD4,992,800

Vốn hóa331,618.87

Dư mua10,100

Dư bán1,700

Cao 52T 98,400

Thấp 52T39,900

KLBQ 52T3,680,086

NN mua1,927,200

% NN sở hữu7.77

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.08

EPS2,809

P/E30.90

F P/E33.67

BVPS41,178

P/B2.11

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VIC: VHM HPG FPT NVL VPL
Trending: HPG (110,049) - MBB (82,862) - FPT (78,583) - VCB (75,208) - NVL (73,512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tập đoàn VINGROUP được thành lập năm 2002, tiền thân là Công ty Cổ phần Thương mại Tổng hợp Việt Nam. Các lĩnh vực kinh doanh chính của công ty bao gồm Kinh doanh bất động sản; Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở, máy móc, thiết bị công trình; Kinh doanh khách sạn; Dịch vụ giải trí, vui chơi; Dịch vụ làm đẹp thẩm mỹ; Dịch vụ ăn uống, giải khát; Xây dựng Dân dụng và công nghiệp; Dịch vụ y tế.
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate