CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Vinhomes JSC
40,700
Mở cửa40,850
Cao nhất40,850
Thấp nhất40,400
KLGD2,989,100
Vốn hóa177,222.76
Dư mua136,900
Dư bán152,500
Cao 52T 63,000
Thấp 52T38,500
KLBQ 52T5,901,513
NN mua255,413
% NN sở hữu19.77
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.91
EPS7,614
P/E5.33
F P/E5.89
BVPS41,882
P/B0.97
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài khác | 831,546,270 | 19.10 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 224,358,850 | 5.15 | |||
CĐ trong nước khác | 279,234,688 | 6.41 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 3,019,227,680 | 69.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 1,014,936,175 | 23.31 | ||
CĐ sáng lập | 2,902,482,480 | 66.66 | |||
CĐ trong nước khác | 436,921,833 | 10.03 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài khác | 347,519,227 | 10.38 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 391,030,473 | 11.67 | |||
CĐ sáng lập | 2,333,164,250 | 69.66 | |||
CĐ trong nước khác | 277,799,968 | 8.29 |